Địa lý Arsanjan
địa lý tọa độ Arsanjan | Vĩ độ: 29.9122, kinh độ: 53.3083 29° 54′ 44″ Bắc, 53° 18′ 30″ Đông |
---|---|
Độ cao Arsanjan | 1.640 m |
khí hậu Arsanjan | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Arsanjan
Bản đồ và kế hoạch Arsanjan
khu vực Arsanjan
Giờ địa phương Arsanjan | |
---|---|
Múi giờ Arsanjan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Arsanjan
Minh và hoàng hôn Arsanjan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng sáu | 03:25 - 10:27 - 17:29 | 02:58 - 17:56 | 02:24 - 18:30 | 01:49 - 19:05 |
17 Tháng sáu | 03:25 - 10:27 - 17:29 | 02:58 - 17:57 | 02:25 - 18:30 | 01:49 - 19:06 |
18 Tháng sáu | 03:25 - 10:27 - 17:30 | 02:58 - 17:57 | 02:25 - 18:30 | 01:49 - 19:06 |
19 Tháng sáu | 03:26 - 10:28 - 17:30 | 02:58 - 17:57 | 02:25 - 18:31 | 01:49 - 19:06 |
20 Tháng sáu | 03:26 - 10:28 - 17:30 | 02:58 - 17:57 | 02:25 - 18:31 | 01:49 - 19:06 |
21 Tháng sáu | 03:26 - 10:28 - 17:30 | 02:59 - 17:58 | 02:25 - 18:31 | 01:50 - 19:07 |
22 Tháng sáu | 03:26 - 10:28 - 17:30 | 02:59 - 17:58 | 02:25 - 18:31 | 01:50 - 19:07 |
gần đó Arsanjan
trang Arsanjan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Arsanjan /5 (2021-10-19 07:28:28) |