Địa lý Arsanjan
địa lý tọa độ Arsanjan | Vĩ độ: 29.9122, kinh độ: 53.3083 29° 54′ 44″ Bắc, 53° 18′ 30″ Đông |
---|---|
Độ cao Arsanjan | 1.640 m |
khí hậu Arsanjan | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Arsanjan
Bản đồ và kế hoạch Arsanjan
khu vực Arsanjan
Giờ địa phương Arsanjan | |
---|---|
Múi giờ Arsanjan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Arsanjan
Minh và hoàng hôn Arsanjan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
12 Tháng năm | 03:35 - 10:23 - 17:11 | 03:09 - 17:37 | 02:37 - 18:08 | 02:05 - 18:40 |
13 Tháng năm | 03:34 - 10:23 - 17:11 | 03:08 - 17:37 | 02:37 - 18:09 | 02:04 - 18:41 |
14 Tháng năm | 03:33 - 10:23 - 17:12 | 03:07 - 17:38 | 02:36 - 18:09 | 02:03 - 18:42 |
15 Tháng năm | 03:33 - 10:23 - 17:13 | 03:07 - 17:39 | 02:35 - 18:10 | 02:02 - 18:43 |
16 Tháng năm | 03:32 - 10:23 - 17:13 | 03:06 - 17:39 | 02:34 - 18:11 | 02:01 - 18:44 |
17 Tháng năm | 03:32 - 10:23 - 17:14 | 03:05 - 17:40 | 02:34 - 18:12 | 02:00 - 18:45 |
18 Tháng năm | 03:31 - 10:23 - 17:15 | 03:05 - 17:41 | 02:33 - 18:12 | 02:00 - 18:46 |
gần đó Arsanjan
trang Arsanjan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Arsanjan /5 (2021-10-19 07:28:28) |