Địa lý Vardandjan
địa lý tọa độ Vardandjan | Vĩ độ: 32.4739, kinh độ: 50.7681 32° 28′ 26″ Bắc, 50° 46′ 5″ Đông |
---|---|
Độ cao Vardandjan | 2.156 m |
khí hậu Vardandjan | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Vardandjan
Bản đồ và kế hoạch Vardandjan
thành phố lân cận và các làng Vardandjan
Hartchegan 5.3 km | Nafech 5.9 km | Ben 7.2 km |
Saman 13.7 km | Shahre kord 18.8 km | Sureshjan 19.5 km |
khu vực Vardandjan
Giờ địa phương Vardandjan | |
---|---|
Múi giờ Vardandjan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Vardandjan
Minh và hoàng hôn Vardandjan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
21 Tháng sáu | 03:30 - 10:38 - 17:47 | 03:01 - 18:15 | 02:26 - 18:50 | 01:48 - 19:28 |
22 Tháng sáu | 03:30 - 10:38 - 17:47 | 03:01 - 18:16 | 02:27 - 18:50 | 01:49 - 19:28 |
23 Tháng sáu | 03:30 - 10:39 - 17:47 | 03:02 - 18:16 | 02:27 - 18:51 | 01:49 - 19:28 |
24 Tháng sáu | 03:30 - 10:39 - 17:47 | 03:02 - 18:16 | 02:27 - 18:51 | 01:49 - 19:29 |
25 Tháng sáu | 03:31 - 10:39 - 17:48 | 03:02 - 18:16 | 02:27 - 18:51 | 01:50 - 19:29 |
26 Tháng sáu | 03:31 - 10:39 - 17:48 | 03:03 - 18:16 | 02:28 - 18:51 | 01:50 - 19:29 |
27 Tháng sáu | 03:31 - 10:40 - 17:48 | 03:03 - 18:16 | 02:28 - 18:51 | 01:50 - 19:29 |
gần đó Vardandjan
trang Vardandjan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Vardandjan /5 (2021-10-19 07:28:56) |