Quản trị Bouchehr
Bài đang Bouchehr | 75131–754 |
---|
Nhân khẩu học Bouchehr
Số dân Bouchehr | 195.222 dân |
---|
Địa lý Bouchehr
địa lý tọa độ Bouchehr | Vĩ độ: 28.9667, kinh độ: 50.8333 28° 58′ 0″ Bắc, 50° 49′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Bouchehr | 8 m |
khí hậu Bouchehr | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Bouchehr
Bản đồ và kế hoạch Bouchehr
thành phố lân cận và các làng Bouchehr
Choghadak 19.9 km |
khu vực Bouchehr
Giờ địa phương Bouchehr | |
---|---|
Múi giờ Bouchehr | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Bouchehr
Minh và hoàng hôn Bouchehr
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
13 Tháng sáu | 03:37 - 10:36 - 17:36 | 03:10 - 18:03 | 02:37 - 18:35 | 02:02 - 19:10 |
14 Tháng sáu | 03:37 - 10:36 - 17:36 | 03:10 - 18:03 | 02:37 - 18:36 | 02:02 - 19:11 |
15 Tháng sáu | 03:37 - 10:37 - 17:36 | 03:10 - 18:03 | 02:37 - 18:36 | 02:02 - 19:11 |
16 Tháng sáu | 03:37 - 10:37 - 17:37 | 03:10 - 18:04 | 02:37 - 18:36 | 02:03 - 19:11 |
17 Tháng sáu | 03:37 - 10:37 - 17:37 | 03:10 - 18:04 | 02:38 - 18:37 | 02:03 - 19:12 |
18 Tháng sáu | 03:38 - 10:37 - 17:37 | 03:11 - 18:04 | 02:38 - 18:37 | 02:03 - 19:12 |
19 Tháng sáu | 03:38 - 10:38 - 17:37 | 03:11 - 18:04 | 02:38 - 18:37 | 02:03 - 19:12 |
gần đó Bouchehr
nhà máy điện hạt nhân
نیروگاه اتمی بوشهر 16.1 km |
trang Bouchehr
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bouchehr /5 (2021-10-19 07:29:14) |