Quản trị Bouchehr
Bài đang Bouchehr | 75131–754 |
---|
Nhân khẩu học Bouchehr
Số dân Bouchehr | 195.222 dân |
---|
Địa lý Bouchehr
địa lý tọa độ Bouchehr | Vĩ độ: 28.9667, kinh độ: 50.8333 28° 58′ 0″ Bắc, 50° 49′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Bouchehr | 8 m |
khí hậu Bouchehr | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Bouchehr
Bản đồ và kế hoạch Bouchehr
thành phố lân cận và các làng Bouchehr
Choghadak 19.9 km |
khu vực Bouchehr
Giờ địa phương Bouchehr | |
---|---|
Múi giờ Bouchehr | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Bouchehr
Minh và hoàng hôn Bouchehr
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 04:06 - 10:35 - 17:05 | 03:41 - 17:29 | 03:12 - 17:58 | 02:43 - 18:28 |
20 Tháng tư | 04:05 - 10:35 - 17:05 | 03:40 - 17:30 | 03:11 - 17:59 | 02:41 - 18:29 |
21 Tháng tư | 04:04 - 10:35 - 17:06 | 03:39 - 17:31 | 03:10 - 18:00 | 02:40 - 18:29 |
22 Tháng tư | 04:03 - 10:35 - 17:07 | 03:38 - 17:31 | 03:09 - 18:00 | 02:39 - 18:30 |
23 Tháng tư | 04:02 - 10:34 - 17:07 | 03:37 - 17:32 | 03:08 - 18:01 | 02:38 - 18:31 |
24 Tháng tư | 04:01 - 10:34 - 17:08 | 03:36 - 17:32 | 03:07 - 18:02 | 02:37 - 18:32 |
25 Tháng tư | 04:00 - 10:34 - 17:08 | 03:35 - 17:33 | 03:06 - 18:02 | 02:35 - 18:33 |
gần đó Bouchehr
nhà máy điện hạt nhân
نیروگاه اتمی بوشهر 16.1 km |
trang Bouchehr
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bouchehr /5 (2021-10-19 07:29:14) |