Địa lý Kivi
địa lý tọa độ Kivi | Vĩ độ: 37.6167, kinh độ: 48.5167 37° 37′ 0″ Bắc, 48° 31′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Kivi | 1.801 m |
khí hậu Kivi | Khí hậu lục địa với một mùa hè ôn đới (Koppen phân loại khí hậu: Dsb) |
Khỏang cách Kivi
Bản đồ và kế hoạch Kivi
thành phố lân cận và các làng Kivi
Khalkhāl 0.8 km |
khu vực Kivi
Giờ địa phương Kivi | |
---|---|
Múi giờ Kivi | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Kivi
Minh và hoàng hôn Kivi
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
1 Tháng năm | 03:49 - 10:42 - 17:36 | 03:21 - 18:04 | 02:47 - 18:38 | 02:11 - 19:14 |
2 Tháng năm | 03:48 - 10:42 - 17:37 | 03:20 - 18:05 | 02:46 - 18:39 | 02:09 - 19:16 |
3 Tháng năm | 03:47 - 10:42 - 17:37 | 03:19 - 18:06 | 02:44 - 18:40 | 02:08 - 19:17 |
4 Tháng năm | 03:46 - 10:42 - 17:38 | 03:18 - 18:07 | 02:43 - 18:41 | 02:06 - 19:18 |
5 Tháng năm | 03:45 - 10:42 - 17:39 | 03:16 - 18:08 | 02:42 - 18:42 | 02:05 - 19:20 |
6 Tháng năm | 03:44 - 10:42 - 17:40 | 03:15 - 18:09 | 02:41 - 18:43 | 02:03 - 19:21 |
7 Tháng năm | 03:43 - 10:42 - 17:41 | 03:14 - 18:10 | 02:39 - 18:45 | 02:02 - 19:22 |
gần đó Kivi
trang Kivi
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kivi /5 (2021-10-19 07:31:31) |