1. DB-City
  2. /
  3. Châu Á
  4. /
  5. Tiểu lục địa Ấn Độ
  6. /
  7. Iran
  8. /
  9. Ardabil
  10. /
  11. Ardabil
  12. /
  13. Ardabil

Ardabil

Nội địa hóa Ardabil : Quốc gia Iran, tỉnh Ardabil, tỉnh Ardabil.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ, Số dân, Độ cao và Diện tích.

Thông tin

Cập nhật dữ liệu

Quốc giaIran
tỉnhArdabil
tỉnhArdabil

Quản trị Ardabil

Bài đang Ardabil56131–564

Nhân khẩu học Ardabil

Số dân Ardabil529.374 dân
Mật độ dân số Ardabil29.393,3 /km²

Địa lý Ardabil

địa lý tọa độ ArdabilVĩ độ: 38.25, kinh độ: 48.3
38° 15′ 0″ Bắc, 48° 18′ 0″ Đông
Diện tích Ardabil1.801 ha
18,01 km²
Độ cao Ardabil1.358 m
khí hậu ArdabilKhí hậu lục địa với nóng mùa hè (Koppen phân loại khí hậu: Dsa)

Khỏang cách Ardabil

Téhéran 397 kmMashhad 1024 kmIsfahan 695 km
Karaj 360 kmShiraz 1038 kmTabriz 177 km
Qom 463 kmAhvaz 772 kmKermanshah 452 km
Ourmia 294 kmRacht 157 km gần nhấtZahedan 1515 km

Bản đồ và kế hoạch Ardabil

khu vực Ardabil

Giờ địa phương Ardabil
Múi giờ ArdabilUTC +3:30 (Asia/Tehran)
thời gian mùa hè UTC +4:30
thời gian mùa đông UTC +3:30

Thời tiết Ardabil

Minh và hoàng hôn Ardabil

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
14 Tháng tư04:11 - 10:46 - 17:2203:44 - 17:4903:12 - 18:21 02:38 - 18:55
15 Tháng tư04:10 - 10:46 - 17:2303:43 - 17:5003:10 - 18:23 02:36 - 18:57
16 Tháng tư04:08 - 10:46 - 17:2403:41 - 17:5103:08 - 18:24 02:34 - 18:58
17 Tháng tư04:07 - 10:46 - 17:2503:40 - 17:5203:07 - 18:25 02:32 - 18:59
18 Tháng tư04:06 - 10:46 - 17:2503:38 - 17:5303:05 - 18:26 02:31 - 19:00
19 Tháng tư04:04 - 10:45 - 17:2603:37 - 17:5403:04 - 18:27 02:29 - 19:02
20 Tháng tư04:03 - 10:45 - 17:2703:35 - 17:5503:02 - 18:28 02:27 - 19:03

gần đó Ardabil

trang Ardabil

liên kết trực tiếp
DB-City.comArdabil 4.3/5 (2021-10-19 07:28:25)