Địa lý Asara
địa lý tọa độ Asara | Vĩ độ: 36.0364, kinh độ: 51.1942 36° 2′ 11″ Bắc, 51° 11′ 39″ Đông |
---|---|
Độ cao Asara | 1.880 m |
khí hậu Asara | Khí hậu lục địa với một mùa hè ôn đới (Koppen phân loại khí hậu: Dsb) |
Khỏang cách Asara
Bản đồ và kế hoạch Asara
thành phố lân cận và các làng Asara
Kereshteh 9.3 km |
khu vực Asara
Giờ địa phương Asara | |
---|---|
Múi giờ Asara | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Asara
Minh và hoàng hôn Asara
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 03:40 - 10:32 - 17:23 | 03:13 - 17:50 | 02:40 - 18:24 | 02:04 - 18:59 |
3 Tháng năm | 03:39 - 10:32 - 17:24 | 03:12 - 17:51 | 02:38 - 18:25 | 02:03 - 19:00 |
4 Tháng năm | 03:38 - 10:31 - 17:25 | 03:11 - 17:52 | 02:37 - 18:26 | 02:02 - 19:01 |
5 Tháng năm | 03:37 - 10:31 - 17:25 | 03:10 - 17:53 | 02:36 - 18:27 | 02:00 - 19:03 |
6 Tháng năm | 03:36 - 10:31 - 17:26 | 03:09 - 17:54 | 02:35 - 18:28 | 01:59 - 19:04 |
7 Tháng năm | 03:35 - 10:31 - 17:27 | 03:07 - 17:55 | 02:34 - 18:29 | 01:57 - 19:05 |
8 Tháng năm | 03:34 - 10:31 - 17:28 | 03:06 - 17:56 | 02:32 - 18:30 | 01:56 - 19:06 |
gần đó Asara
trang Asara
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Asara /5 (2021-10-19 07:28:30) |