Quản trị Mitty
Mã Mitty | 251 |
---|
Địa lý Mitty
địa lý tọa độ Mitty | Vĩ độ: 10.8333, kinh độ: -12.3167 10° 49′ 60″ Bắc, 12° 19′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Mitty | 986 m |
khí hậu Mitty | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mitty
Bản đồ và kế hoạch Mitty
thành phố lân cận và các làng Mitty
khu vực Mitty
Giờ địa phương Mitty | |
---|---|
Múi giờ Mitty | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mitty
Minh và hoàng hôn Mitty
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:32 - 14:46 - 21:01 | 08:10 - 21:23 | 07:45 - 21:48 | 07:19 - 22:14 |
27 Tháng tư | 08:32 - 14:46 - 21:01 | 08:10 - 21:23 | 07:45 - 21:48 | 07:19 - 22:14 |
28 Tháng tư | 08:31 - 14:46 - 21:01 | 08:10 - 21:23 | 07:44 - 21:48 | 07:18 - 22:14 |
29 Tháng tư | 08:31 - 14:46 - 21:01 | 08:09 - 21:23 | 07:44 - 21:49 | 07:18 - 22:14 |
30 Tháng tư | 08:31 - 14:46 - 21:01 | 08:09 - 21:23 | 07:43 - 21:49 | 07:17 - 22:15 |
1 Tháng năm | 08:30 - 14:46 - 21:01 | 08:08 - 21:23 | 07:43 - 21:49 | 07:17 - 22:15 |
2 Tháng năm | 08:30 - 14:46 - 21:02 | 08:08 - 21:23 | 07:42 - 21:49 | 07:16 - 22:15 |
gần đó Mitty
trang Mitty
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mitty /5 (2021-09-21 07:53:27) |