1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Tây Phi
  6. /
  7. Guinée
  8. /
  9. Mamou
  10. /
  11. Dalaba
  12. /
  13. Mitty

Mitty

Nội địa hóa Mitty : Quốc gia Guinée, Khu vực Mamou, tỉnh Dalaba.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ và Độ cao.
thành phố lân cận và các làng : Mafara, GongoreDitinn.

Thông tin

Cập nhật dữ liệu

Quốc giaGuinée
Khu vựcMamou
tỉnhDalaba

Quản trị Mitty

Mã Mitty251

Địa lý Mitty

địa lý tọa độ MittyVĩ độ: 10.8333, kinh độ: -12.3167
10° 49′ 60″ Bắc, 12° 19′ 0″ Tây
Độ cao Mitty986 m
khí hậu MittyKhí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw)

Khỏang cách Mitty

Conakry 208 kmNzérékoré 515 kmKankan 334 km
Manéah 172 kmDubréka 174 kmKindia 105 km
Siguiri 350 kmKissidougou 305 kmLabé 54 km gần nhất
Kamsar 252 kmGuéckédou 348 kmFaranah 195 km

Bản đồ và kế hoạch Mitty

thành phố lân cận và các làng Mitty

Mafara 5.5 kmGongore 10.9 kmDitinn 15.6 km
Maci 15.8 kmDalaba 17.4 kmKébali 18.2 km
Bourouwal-Tappé 19.9 km

khu vực Mitty

Giờ địa phương Mitty
Múi giờ MittyUTC +0:00 (Africa/Conakry)
Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn

Thời tiết Mitty

Minh và hoàng hôn Mitty

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
26 Tháng tư08:32 - 14:46 - 21:0108:10 - 21:2307:45 - 21:48 07:19 - 22:14
27 Tháng tư08:32 - 14:46 - 21:0108:10 - 21:2307:45 - 21:48 07:19 - 22:14
28 Tháng tư08:31 - 14:46 - 21:0108:10 - 21:2307:44 - 21:48 07:18 - 22:14
29 Tháng tư08:31 - 14:46 - 21:0108:09 - 21:2307:44 - 21:49 07:18 - 22:14
30 Tháng tư08:31 - 14:46 - 21:0108:09 - 21:2307:43 - 21:49 07:17 - 22:15
1 Tháng năm08:30 - 14:46 - 21:0108:08 - 21:2307:43 - 21:49 07:17 - 22:15
2 Tháng năm08:30 - 14:46 - 21:0208:08 - 21:2307:42 - 21:49 07:16 - 22:15

gần đó Mitty

trang Mitty

liên kết trực tiếp
DB-City.comMitty 2.5/5 (2021-09-21 07:53:27)