Quản trị Mafara
Mã Mafara | 250 |
---|
Địa lý Mafara
địa lý tọa độ Mafara | Vĩ độ: 10.8333, kinh độ: -12.2667 10° 49′ 60″ Bắc, 12° 16′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Mafara | 1.065 m |
khí hậu Mafara | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mafara
Bản đồ và kế hoạch Mafara
thành phố lân cận và các làng Mafara
khu vực Mafara
Giờ địa phương Mafara | |
---|---|
Múi giờ Mafara | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mafara
Minh và hoàng hôn Mafara
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng tư | 08:31 - 14:46 - 21:01 | 08:09 - 21:23 | 07:43 - 21:48 | 07:18 - 22:14 |
30 Tháng tư | 08:30 - 14:46 - 21:01 | 08:09 - 21:23 | 07:43 - 21:49 | 07:17 - 22:14 |
1 Tháng năm | 08:30 - 14:46 - 21:01 | 08:08 - 21:23 | 07:42 - 21:49 | 07:17 - 22:15 |
2 Tháng năm | 08:30 - 14:46 - 21:01 | 08:08 - 21:23 | 07:42 - 21:49 | 07:16 - 22:15 |
3 Tháng năm | 08:29 - 14:45 - 21:02 | 08:07 - 21:23 | 07:42 - 21:49 | 07:16 - 22:15 |
4 Tháng năm | 08:29 - 14:45 - 21:02 | 08:07 - 21:24 | 07:41 - 21:49 | 07:15 - 22:15 |
5 Tháng năm | 08:29 - 14:45 - 21:02 | 08:07 - 21:24 | 07:41 - 21:50 | 07:15 - 22:16 |
gần đó Mafara
trang Mafara
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mafara /5 (2021-09-21 07:53:27) |