Quản trị Gongore
Mã Gongore | 270 |
---|
Địa lý Gongore
địa lý tọa độ Gongore | Vĩ độ: 10.8333, kinh độ: -12.4167 10° 49′ 60″ Bắc, 12° 25′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Gongore | 933 m |
khí hậu Gongore | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gongore
Bản đồ và kế hoạch Gongore
thành phố lân cận và các làng Gongore
Maci 9.5 km | Mitty 10.9 km | Donghol-Touma 13 km |
Mafara 16.4 km | Bourouwal-Tappé 18.9 km |
khu vực Gongore
Giờ địa phương Gongore | |
---|---|
Múi giờ Gongore | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gongore
Minh và hoàng hôn Gongore
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
30 Tháng tư | 08:31 - 14:46 - 21:02 | 08:09 - 21:24 | 07:44 - 21:49 | 07:18 - 22:15 |
1 Tháng năm | 08:31 - 14:46 - 21:02 | 08:09 - 21:24 | 07:43 - 21:49 | 07:17 - 22:15 |
2 Tháng năm | 08:30 - 14:46 - 21:02 | 08:08 - 21:24 | 07:43 - 21:50 | 07:17 - 22:15 |
3 Tháng năm | 08:30 - 14:46 - 21:02 | 08:08 - 21:24 | 07:42 - 21:50 | 07:16 - 22:16 |
4 Tháng năm | 08:30 - 14:46 - 21:02 | 08:08 - 21:24 | 07:42 - 21:50 | 07:16 - 22:16 |
5 Tháng năm | 08:29 - 14:46 - 21:02 | 08:07 - 21:24 | 07:41 - 21:50 | 07:15 - 22:16 |
6 Tháng năm | 08:29 - 14:46 - 21:03 | 08:07 - 21:25 | 07:41 - 21:50 | 07:15 - 22:17 |
gần đó Gongore
trang Gongore
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gongore /5 (2021-09-21 08:03:29) |