Quản trị Gongore
Mã Gongore | 270 |
---|
Địa lý Gongore
địa lý tọa độ Gongore | Vĩ độ: 10.8333, kinh độ: -12.4167 10° 49′ 60″ Bắc, 12° 25′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Gongore | 933 m |
khí hậu Gongore | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gongore
Bản đồ và kế hoạch Gongore
thành phố lân cận và các làng Gongore
Maci 9.5 km | Mitty 10.9 km | Donghol-Touma 13 km |
Mafara 16.4 km | Bourouwal-Tappé 18.9 km |
khu vực Gongore
Giờ địa phương Gongore | |
---|---|
Múi giờ Gongore | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gongore
Minh và hoàng hôn Gongore
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
21 Tháng sáu | 08:28 - 14:51 - 21:14 | 08:05 - 21:37 | 07:38 - 22:04 | 07:10 - 22:32 |
22 Tháng sáu | 08:28 - 14:51 - 21:14 | 08:05 - 21:37 | 07:38 - 22:04 | 07:10 - 22:32 |
23 Tháng sáu | 08:29 - 14:51 - 21:14 | 08:06 - 21:37 | 07:38 - 22:05 | 07:11 - 22:32 |
24 Tháng sáu | 08:29 - 14:52 - 21:14 | 08:06 - 21:38 | 07:39 - 22:05 | 07:11 - 22:32 |
25 Tháng sáu | 08:29 - 14:52 - 21:15 | 08:06 - 21:38 | 07:39 - 22:05 | 07:11 - 22:33 |
26 Tháng sáu | 08:29 - 14:52 - 21:15 | 08:06 - 21:38 | 07:39 - 22:05 | 07:11 - 22:33 |
27 Tháng sáu | 08:30 - 14:52 - 21:15 | 08:07 - 21:38 | 07:39 - 22:05 | 07:12 - 22:33 |
gần đó Gongore
trang Gongore
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gongore /5 (2021-09-21 08:03:29) |