Quản trị Kébali
Mã Kébali | 248 |
---|
Địa lý Kébali
địa lý tọa độ Kébali | Vĩ độ: 10.95, kinh độ: -12.2 10° 57′ 0″ Bắc, 12° 12′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Kébali | 676 m |
khí hậu Kébali | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kébali
Bản đồ và kế hoạch Kébali
khu vực Kébali
Giờ địa phương Kébali | |
---|---|
Múi giờ Kébali | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kébali
Minh và hoàng hôn Kébali
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:32 - 14:46 - 21:00 | 08:10 - 21:22 | 07:44 - 21:48 | 07:19 - 22:13 |
27 Tháng tư | 08:31 - 14:46 - 21:01 | 08:09 - 21:22 | 07:44 - 21:48 | 07:18 - 22:13 |
28 Tháng tư | 08:31 - 14:46 - 21:01 | 08:09 - 21:22 | 07:43 - 21:48 | 07:18 - 22:14 |
29 Tháng tư | 08:30 - 14:46 - 21:01 | 08:09 - 21:23 | 07:43 - 21:48 | 07:17 - 22:14 |
30 Tháng tư | 08:30 - 14:45 - 21:01 | 08:08 - 21:23 | 07:43 - 21:48 | 07:17 - 22:14 |
1 Tháng năm | 08:30 - 14:45 - 21:01 | 08:08 - 21:23 | 07:42 - 21:49 | 07:16 - 22:15 |
2 Tháng năm | 08:29 - 14:45 - 21:01 | 08:07 - 21:23 | 07:42 - 21:49 | 07:16 - 22:15 |
gần đó Kébali
trang Kébali
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kébali /5 (2021-09-21 08:03:27) |