Địa lý Gabú
địa lý tọa độ Gabú | Vĩ độ: 12.122, kinh độ: -14.241 12° 7′ 19″ Bắc, 14° 14′ 28″ Tây |
---|---|
Độ cao Gabú | 56 m |
khí hậu Gabú | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gabú
Bản đồ và kế hoạch Gabú
khu vực Gabú
Giờ địa phương Gabú | |
---|---|
Múi giờ Gabú | UTC +0:00 (Africa/Bissau) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gabú
Minh và hoàng hôn Gabú
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 08:42 - 14:56 - 21:09 | 08:21 - 21:30 | 07:56 - 21:56 | 07:30 - 22:21 |
19 Tháng tư | 08:42 - 14:55 - 21:09 | 08:20 - 21:31 | 07:55 - 21:56 | 07:30 - 22:21 |
20 Tháng tư | 08:41 - 14:55 - 21:09 | 08:20 - 21:31 | 07:54 - 21:56 | 07:29 - 22:22 |
21 Tháng tư | 08:41 - 14:55 - 21:09 | 08:19 - 21:31 | 07:54 - 21:56 | 07:28 - 22:22 |
22 Tháng tư | 08:40 - 14:55 - 21:09 | 08:19 - 21:31 | 07:53 - 21:56 | 07:28 - 22:22 |
23 Tháng tư | 08:40 - 14:55 - 21:09 | 08:18 - 21:31 | 07:53 - 21:57 | 07:27 - 22:22 |
24 Tháng tư | 08:39 - 14:55 - 21:10 | 08:18 - 21:31 | 07:52 - 21:57 | 07:26 - 22:23 |
gần đó Gabú
trang Gabú
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gabú /5 (2021-09-23 12:56:06) |