Nhân khẩu học Gã-Mamudo
Số dân Gã-Mamudo | 24.564 dân |
---|---|
Mật độ dân số Gã-Mamudo | 27,2 /km² |
Địa lý Gã-Mamudo
địa lý tọa độ Gã-Mamudo | Vĩ độ: 12.2667, kinh độ: -14.7333 12° 16′ 0″ Bắc, 14° 43′ 60″ Tây |
---|---|
Diện tích Gã-Mamudo | 90.300 ha 903,00 km² |
Độ cao Gã-Mamudo | 38 m |
khí hậu Gã-Mamudo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gã-Mamudo
Bản đồ và kế hoạch Gã-Mamudo
thành phố lân cận và các làng Gã-Mamudo
Bafatá 18.5 km |
khu vực Gã-Mamudo
Giờ địa phương Gã-Mamudo | |
---|---|
Múi giờ Gã-Mamudo | UTC +0:00 (Africa/Bissau) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gã-Mamudo
Minh và hoàng hôn Gã-Mamudo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng ba | 07:56 - 14:03 - 20:10 | 07:35 - 20:31 | 07:10 - 20:56 | 06:46 - 21:20 |
30 Tháng ba | 07:56 - 14:03 - 20:10 | 07:35 - 20:31 | 07:10 - 20:56 | 06:45 - 21:20 |
31 Tháng ba | 08:55 - 15:02 - 21:10 | 08:34 - 21:31 | 08:09 - 21:56 | 07:44 - 22:21 |
1 Tháng tư | 08:54 - 15:02 - 21:10 | 08:33 - 21:31 | 08:08 - 21:56 | 07:44 - 22:21 |
2 Tháng tư | 08:54 - 15:02 - 21:10 | 08:33 - 21:31 | 08:08 - 21:56 | 07:43 - 22:21 |
3 Tháng tư | 08:53 - 15:02 - 21:10 | 08:32 - 21:31 | 08:07 - 21:56 | 07:42 - 22:21 |
4 Tháng tư | 08:53 - 15:01 - 21:10 | 08:31 - 21:31 | 08:06 - 21:56 | 07:42 - 22:21 |
gần đó Gã-Mamudo
trang Gã-Mamudo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gã-Mamudo /5 (2021-09-23 12:56:06) |