Nhân khẩu học Buba
Số dân Buba | 17.123 dân |
---|---|
Mật độ dân số Buba | 23,0 /km² |
Địa lý Buba
địa lý tọa độ Buba | Vĩ độ: 11.5756, kinh độ: -15 11° 34′ 32″ Bắc, 15° 0′ 0″ Tây |
---|---|
Diện tích Buba | 74.400 ha 744,00 km² |
Độ cao Buba | 34 m |
khí hậu Buba | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Buba
Bản đồ và kế hoạch Buba
thành phố lân cận và các làng Buba
Bolama 8.9 km |
khu vực Buba
Giờ địa phương Buba | |
---|---|
Múi giờ Buba | UTC +0:00 (Africa/Bissau) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Buba
Minh và hoàng hôn Buba
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 08:46 - 14:59 - 21:11 | 08:24 - 21:33 | 07:59 - 21:58 | 07:34 - 22:24 |
19 Tháng tư | 08:45 - 14:59 - 21:12 | 08:24 - 21:33 | 07:59 - 21:58 | 07:33 - 22:24 |
20 Tháng tư | 08:45 - 14:58 - 21:12 | 08:23 - 21:33 | 07:58 - 21:58 | 07:33 - 22:24 |
21 Tháng tư | 08:44 - 14:58 - 21:12 | 08:23 - 21:33 | 07:58 - 21:59 | 07:32 - 22:24 |
22 Tháng tư | 08:44 - 14:58 - 21:12 | 08:22 - 21:33 | 07:57 - 21:59 | 07:31 - 22:24 |
23 Tháng tư | 08:43 - 14:58 - 21:12 | 08:22 - 21:34 | 07:56 - 21:59 | 07:31 - 22:25 |
24 Tháng tư | 08:43 - 14:58 - 21:12 | 08:21 - 21:34 | 07:56 - 21:59 | 07:30 - 22:25 |
gần đó Buba
trang Buba
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Buba /5 (2021-09-23 12:56:04) |