Nhân khẩu học Xitole
Số dân Xitole | 16.928 dân |
---|---|
Mật độ dân số Xitole | 12,6 /km² |
Địa lý Xitole
địa lý tọa độ Xitole | Vĩ độ: 11.7333, kinh độ: -14.8167 11° 43′ 60″ Bắc, 14° 49′ 0″ Tây |
---|---|
Diện tích Xitole | 133.900 ha 1.339,00 km² |
Độ cao Xitole | 29 m |
khí hậu Xitole | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Xitole
Bản đồ và kế hoạch Xitole
khu vực Xitole
Giờ địa phương Xitole | |
---|---|
Múi giờ Xitole | UTC +0:00 (Africa/Bissau) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Xitole
Minh và hoàng hôn Xitole
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng ba | 07:57 - 14:03 - 20:10 | 07:36 - 20:31 | 07:11 - 20:56 | 06:47 - 21:20 |
30 Tháng ba | 08:56 - 15:03 - 21:10 | 08:35 - 21:31 | 08:11 - 21:56 | 07:46 - 22:20 |
31 Tháng ba | 08:56 - 15:03 - 21:10 | 08:35 - 21:31 | 08:10 - 21:56 | 07:45 - 22:21 |
1 Tháng tư | 08:55 - 15:03 - 21:10 | 08:34 - 21:31 | 08:09 - 21:56 | 07:44 - 22:21 |
2 Tháng tư | 08:54 - 15:02 - 21:10 | 08:33 - 21:31 | 08:09 - 21:56 | 07:44 - 22:21 |
3 Tháng tư | 08:54 - 15:02 - 21:10 | 08:33 - 21:31 | 08:08 - 21:56 | 07:43 - 22:21 |
4 Tháng tư | 08:53 - 15:02 - 21:10 | 08:32 - 21:31 | 08:07 - 21:56 | 07:42 - 22:21 |
gần đó Xitole
trang Xitole
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Xitole /5 (2021-09-23 12:56:08) |