Nhân khẩu học Xitole
Số dân Xitole | 16.928 dân |
---|---|
Mật độ dân số Xitole | 12,6 /km² |
Địa lý Xitole
địa lý tọa độ Xitole | Vĩ độ: 11.7333, kinh độ: -14.8167 11° 43′ 60″ Bắc, 14° 49′ 0″ Tây |
---|---|
Diện tích Xitole | 133.900 ha 1.339,00 km² |
Độ cao Xitole | 29 m |
khí hậu Xitole | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Xitole
Bản đồ và kế hoạch Xitole
khu vực Xitole
Giờ địa phương Xitole | |
---|---|
Múi giờ Xitole | UTC +0:00 (Africa/Bissau) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Xitole
Minh và hoàng hôn Xitole
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 08:42 - 14:57 - 21:11 | 08:20 - 21:33 | 07:55 - 21:59 | 07:29 - 22:24 |
25 Tháng tư | 08:42 - 14:57 - 21:12 | 08:20 - 21:33 | 07:54 - 21:59 | 07:29 - 22:25 |
26 Tháng tư | 08:41 - 14:56 - 21:12 | 08:19 - 21:34 | 07:54 - 21:59 | 07:28 - 22:25 |
27 Tháng tư | 08:41 - 14:56 - 21:12 | 08:19 - 21:34 | 07:53 - 21:59 | 07:28 - 22:25 |
28 Tháng tư | 08:40 - 14:56 - 21:12 | 08:19 - 21:34 | 07:53 - 21:59 | 07:27 - 22:25 |
29 Tháng tư | 08:40 - 14:56 - 21:12 | 08:18 - 21:34 | 07:52 - 22:00 | 07:26 - 22:26 |
30 Tháng tư | 08:40 - 14:56 - 21:12 | 08:18 - 21:34 | 07:52 - 22:00 | 07:26 - 22:26 |
gần đó Xitole
trang Xitole
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Xitole /5 (2021-09-23 12:56:08) |