Nhân khẩu học Cacine
Số dân Cacine | 15.648 dân |
---|---|
Mật độ dân số Cacine | 25,5 /km² |
Địa lý Cacine
địa lý tọa độ Cacine | Vĩ độ: 11.1167, kinh độ: -15.0167 11° 7′ 0″ Bắc, 15° 1′ 0″ Tây |
---|---|
Diện tích Cacine | 61.340 ha 613,40 km² |
Độ cao Cacine | 10 m |
khí hậu Cacine | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Cacine
Bản đồ và kế hoạch Cacine
thành phố lân cận và các làng Cacine
Sansalé 18.2 km |
khu vực Cacine
Giờ địa phương Cacine | |
---|---|
Múi giờ Cacine | UTC +0:00 (Africa/Bissau) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Cacine
Minh và hoàng hôn Cacine
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 08:46 - 14:59 - 21:11 | 08:25 - 21:33 | 08:00 - 21:58 | 07:35 - 22:23 |
19 Tháng tư | 08:46 - 14:59 - 21:11 | 08:24 - 21:33 | 07:59 - 21:58 | 07:34 - 22:23 |
20 Tháng tư | 08:45 - 14:58 - 21:11 | 08:24 - 21:33 | 07:59 - 21:58 | 07:33 - 22:23 |
21 Tháng tư | 08:45 - 14:58 - 21:11 | 08:23 - 21:33 | 07:58 - 21:58 | 07:33 - 22:24 |
22 Tháng tư | 08:44 - 14:58 - 21:11 | 08:23 - 21:33 | 07:58 - 21:58 | 07:32 - 22:24 |
23 Tháng tư | 08:44 - 14:58 - 21:12 | 08:22 - 21:33 | 07:57 - 21:59 | 07:32 - 22:24 |
24 Tháng tư | 08:44 - 14:58 - 21:12 | 08:22 - 21:33 | 07:57 - 21:59 | 07:31 - 22:24 |
gần đó Cacine
trang Cacine
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Cacine /5 (2021-09-23 12:56:05) |