Nhân khẩu học Bambadinca
Số dân Bambadinca | 31.834 dân |
---|---|
Mật độ dân số Bambadinca | 37,7 /km² |
Địa lý Bambadinca
địa lý tọa độ Bambadinca | Vĩ độ: 12.0333, kinh độ: -14.8667 12° 1′ 60″ Bắc, 14° 52′ 0″ Tây |
---|---|
Diện tích Bambadinca | 84.380 ha 843,80 km² |
Độ cao Bambadinca | 9 m |
khí hậu Bambadinca | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Bambadinca
Bản đồ và kế hoạch Bambadinca
khu vực Bambadinca
Giờ địa phương Bambadinca | |
---|---|
Múi giờ Bambadinca | UTC +0:00 (Africa/Bissau) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bambadinca
Minh và hoàng hôn Bambadinca
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng ba | 07:59 - 14:04 - 20:10 | 07:38 - 20:31 | 07:13 - 20:56 | 06:48 - 21:20 |
27 Tháng ba | 07:58 - 14:04 - 20:10 | 07:37 - 20:31 | 07:12 - 20:56 | 06:48 - 21:21 |
28 Tháng ba | 07:58 - 14:04 - 20:10 | 07:36 - 20:31 | 07:12 - 20:56 | 06:47 - 21:21 |
29 Tháng ba | 07:57 - 14:04 - 20:10 | 07:36 - 20:31 | 07:11 - 20:56 | 06:46 - 21:21 |
30 Tháng ba | 07:56 - 14:03 - 20:10 | 07:35 - 20:31 | 07:10 - 20:56 | 06:46 - 21:21 |
31 Tháng ba | 08:56 - 15:03 - 21:10 | 08:35 - 21:31 | 08:10 - 21:56 | 07:45 - 22:21 |
1 Tháng tư | 08:55 - 15:03 - 21:10 | 08:34 - 21:31 | 08:09 - 21:56 | 07:44 - 22:21 |
gần đó Bambadinca
trang Bambadinca
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bambadinca /5 (2021-09-23 12:56:03) |