Quản trị Sintaly
Mã Sintaly | 276 |
---|
Địa lý Sintaly
địa lý tọa độ Sintaly | Vĩ độ: 11.1, kinh độ: -12.4333 11° 6′ 0″ Bắc, 12° 25′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Sintaly | 917 m |
khí hậu Sintaly | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Sintaly
Bản đồ và kế hoạch Sintaly
thành phố lân cận và các làng Sintaly
Timbi-Touni 5.8 km | Pita 6.1 km | Bourouwal-Tappé 12.4 km |
Hafia 13.5 km | Bantignel 14.7 km | Timbi Madina 15.6 km |
Garambé 19.3 km |
khu vực Sintaly
Giờ địa phương Sintaly | |
---|---|
Múi giờ Sintaly | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Sintaly
Minh và hoàng hôn Sintaly
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
22 Tháng sáu | 08:28 - 14:51 - 21:15 | 08:05 - 21:38 | 07:38 - 22:05 | 07:10 - 22:33 |
23 Tháng sáu | 08:28 - 14:52 - 21:15 | 08:05 - 21:38 | 07:38 - 22:05 | 07:10 - 22:33 |
24 Tháng sáu | 08:29 - 14:52 - 21:15 | 08:05 - 21:38 | 07:38 - 22:05 | 07:10 - 22:33 |
25 Tháng sáu | 08:29 - 14:52 - 21:15 | 08:06 - 21:38 | 07:38 - 22:06 | 07:11 - 22:33 |
26 Tháng sáu | 08:29 - 14:52 - 21:15 | 08:06 - 21:38 | 07:39 - 22:06 | 07:11 - 22:33 |
27 Tháng sáu | 08:29 - 14:52 - 21:16 | 08:06 - 21:39 | 07:39 - 22:06 | 07:11 - 22:34 |
28 Tháng sáu | 08:29 - 14:53 - 21:16 | 08:06 - 21:39 | 07:39 - 22:06 | 07:11 - 22:34 |
gần đó Sintaly
trang Sintaly
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sintaly /5 (2021-09-21 07:53:35) |