Nhân khẩu học Entebbe
Số dân Entebbe | 70.219 dân |
---|---|
Mật độ dân số Entebbe | 1.249,4 /km² |
Địa lý Entebbe
địa lý tọa độ Entebbe | Vĩ độ: 0.05, kinh độ: 32.46 0° 3′ 0″ Bắc, 32° 27′ 36″ Đông |
---|---|
Diện tích Entebbe | 5.620 ha 56,20 km² |
Độ cao Entebbe | 1.169 m |
khí hậu Entebbe | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Entebbe
Bản đồ và kế hoạch Entebbe
khu vực Entebbe
Giờ địa phương Entebbe | |
---|---|
Múi giờ Entebbe | UTC +3:00 (Africa/Kampala) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Entebbe
Minh và hoàng hôn Entebbe
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng tư | 05:44 - 11:47 - 17:51 | 05:22 - 18:12 | 04:58 - 18:37 | 04:33 - 19:02 |
28 Tháng tư | 05:44 - 11:47 - 17:51 | 05:22 - 18:12 | 04:57 - 18:37 | 04:33 - 19:02 |
29 Tháng tư | 05:43 - 11:47 - 17:51 | 05:22 - 18:12 | 04:57 - 18:37 | 04:32 - 19:02 |
30 Tháng tư | 05:43 - 11:47 - 17:50 | 05:22 - 18:12 | 04:57 - 18:37 | 04:32 - 19:02 |
1 Tháng năm | 05:43 - 11:47 - 17:50 | 05:22 - 18:12 | 04:57 - 18:37 | 04:32 - 19:02 |
2 Tháng năm | 05:43 - 11:47 - 17:50 | 05:22 - 18:12 | 04:57 - 18:37 | 04:32 - 19:02 |
3 Tháng năm | 05:43 - 11:47 - 17:50 | 05:21 - 18:12 | 04:57 - 18:36 | 04:31 - 19:02 |
gần đó Entebbe
trang Entebbe
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Entebbe /5 (2022-01-31 14:41:17) |