1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Đông Phi
  6. /
  7. Uganda
  8. /
  9. Wakiso
  10. /
  11. Entebbe

Entebbe

Nội địa hóa Entebbe : Quốc gia Uganda, Quận Wakiso.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ, Số dân, Diện tích, Độ cao và Thời tiết.

Thông tin

Cập nhật dữ liệu

Quốc giaUganda
QuậnWakiso

Nhân khẩu học Entebbe

Số dân Entebbe70.219 dân
Mật độ dân số Entebbe1.249,4 /km²

Địa lý Entebbe

địa lý tọa độ EntebbeVĩ độ: 0.05, kinh độ: 32.46
0° 3′ 0″ Bắc, 32° 27′ 36″ Đông
Diện tích Entebbe5.620 ha
56,20 km²
Độ cao Entebbe1.169 m
khí hậu EntebbeKhí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af)

Khỏang cách Entebbe

Kampala 33 km gần nhấtNansana 36 kmKira 43 km
Mbarara 214 kmMukono 46 kmNjeru 87 km
Gulu 303 kmLugazi 64 kmMubende 131 km
Masaka 91 kmKasese 276 kmHoima 197 km

Bản đồ và kế hoạch Entebbe

thị trấn đôi, thành phố Chị Entebbe

Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Vũ HánIsrael AshkelonThụy Điển Kalmar

khu vực Entebbe

Giờ địa phương Entebbe
Múi giờ EntebbeUTC +3:00 (Africa/Kampala)
Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn

Thời tiết Entebbe

Minh và hoàng hôn Entebbe

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
27 Tháng tư05:44 - 11:47 - 17:5105:22 - 18:1204:58 - 18:37 04:33 - 19:02
28 Tháng tư05:44 - 11:47 - 17:5105:22 - 18:1204:57 - 18:37 04:33 - 19:02
29 Tháng tư05:43 - 11:47 - 17:5105:22 - 18:1204:57 - 18:37 04:32 - 19:02
30 Tháng tư05:43 - 11:47 - 17:5005:22 - 18:1204:57 - 18:37 04:32 - 19:02
1 Tháng năm05:43 - 11:47 - 17:5005:22 - 18:1204:57 - 18:37 04:32 - 19:02
2 Tháng năm05:43 - 11:47 - 17:5005:22 - 18:1204:57 - 18:37 04:32 - 19:02
3 Tháng năm05:43 - 11:47 - 17:5005:21 - 18:1204:57 - 18:36 04:31 - 19:02

gần đó Entebbe

trang Entebbe

liên kết trực tiếp
DB-City.comEntebbe 4.3/5 (2022-01-31 14:41:17)