Nhân khẩu học Kasese
Số dân Kasese | 101.065 dân |
---|
Địa lý Kasese
địa lý tọa độ Kasese | Vĩ độ: 0.23, kinh độ: 29.9883 0° 13′ 48″ Bắc, 29° 59′ 18″ Đông |
---|---|
Độ cao Kasese | 1.684 m |
khí hậu Kasese | Khí hậu đại dương (Koppen phân loại khí hậu: Cfb) |
Khỏang cách Kasese
Bản đồ và kế hoạch Kasese
thị trấn đôi, thành phố Chị Kasese
khu vực Kasese
Giờ địa phương Kasese | |
---|---|
Múi giờ Kasese | UTC +3:00 (Africa/Kampala) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kasese
Minh và hoàng hôn Kasese
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
17 Tháng sáu | 05:56 - 12:01 - 18:05 | 05:34 - 18:27 | 05:08 - 18:53 | 04:41 - 19:20 |
18 Tháng sáu | 05:57 - 12:01 - 18:05 | 05:34 - 18:27 | 05:08 - 18:54 | 04:42 - 19:20 |
19 Tháng sáu | 05:57 - 12:01 - 18:05 | 05:34 - 18:28 | 05:08 - 18:54 | 04:42 - 19:20 |
20 Tháng sáu | 05:57 - 12:01 - 18:05 | 05:35 - 18:28 | 05:08 - 18:54 | 04:42 - 19:20 |
21 Tháng sáu | 05:57 - 12:01 - 18:05 | 05:35 - 18:28 | 05:09 - 18:54 | 04:42 - 19:21 |
22 Tháng sáu | 05:58 - 12:02 - 18:06 | 05:35 - 18:28 | 05:09 - 18:54 | 04:42 - 19:21 |
23 Tháng sáu | 05:58 - 12:02 - 18:06 | 05:35 - 18:28 | 05:09 - 18:55 | 04:43 - 19:21 |
gần đó Kasese
trang Kasese
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kasese /5 (2022-01-31 14:41:19) |