Nhân khẩu học Kasese
Số dân Kasese | 101.065 dân |
---|
Địa lý Kasese
địa lý tọa độ Kasese | Vĩ độ: 0.23, kinh độ: 29.9883 0° 13′ 48″ Bắc, 29° 59′ 18″ Đông |
---|---|
Độ cao Kasese | 1.684 m |
khí hậu Kasese | Khí hậu đại dương (Koppen phân loại khí hậu: Cfb) |
Khỏang cách Kasese
Bản đồ và kế hoạch Kasese
thị trấn đôi, thành phố Chị Kasese
khu vực Kasese
Giờ địa phương Kasese | |
---|---|
Múi giờ Kasese | UTC +3:00 (Africa/Kampala) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kasese
Minh và hoàng hôn Kasese
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
21 Tháng tư | 05:55 - 11:58 - 18:02 | 05:33 - 18:23 | 05:09 - 18:47 | 04:44 - 19:12 |
22 Tháng tư | 05:54 - 11:58 - 18:02 | 05:33 - 18:23 | 05:09 - 18:47 | 04:44 - 19:12 |
23 Tháng tư | 05:54 - 11:58 - 18:01 | 05:33 - 18:23 | 05:08 - 18:47 | 04:44 - 19:12 |
24 Tháng tư | 05:54 - 11:58 - 18:01 | 05:33 - 18:22 | 05:08 - 18:47 | 04:43 - 19:12 |
25 Tháng tư | 05:54 - 11:57 - 18:01 | 05:33 - 18:22 | 05:08 - 18:47 | 04:43 - 19:12 |
26 Tháng tư | 05:54 - 11:57 - 18:01 | 05:32 - 18:22 | 05:08 - 18:47 | 04:43 - 19:12 |
27 Tháng tư | 05:53 - 11:57 - 18:01 | 05:32 - 18:22 | 05:07 - 18:47 | 04:43 - 19:12 |
gần đó Kasese
trang Kasese
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kasese /5 (2022-01-31 14:41:19) |