Nhân khẩu học Mbarara
Số dân Mbarara | 195.531 dân |
---|
Địa lý Mbarara
địa lý tọa độ Mbarara | Vĩ độ: -0.60865, kinh độ: 30.6573 0° 36′ 31″ Nam, 30° 39′ 26″ Đông |
---|---|
Độ cao Mbarara | 1.443 m |
khí hậu Mbarara | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mbarara
Bản đồ và kế hoạch Mbarara
khu vực Mbarara
Giờ địa phương Mbarara | |
---|---|
Múi giờ Mbarara | UTC +3:00 (Africa/Kampala) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mbarara
Minh và hoàng hôn Mbarara
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 05:52 - 11:55 - 17:58 | 05:30 - 18:19 | 05:06 - 18:43 | 04:41 - 19:08 |
27 Tháng tư | 05:52 - 11:54 - 17:57 | 05:30 - 18:19 | 05:06 - 18:43 | 04:41 - 19:08 |
28 Tháng tư | 05:51 - 11:54 - 17:57 | 05:30 - 18:18 | 05:05 - 18:43 | 04:41 - 19:08 |
29 Tháng tư | 05:51 - 11:54 - 17:57 | 05:30 - 18:18 | 05:05 - 18:43 | 04:40 - 19:08 |
30 Tháng tư | 05:51 - 11:54 - 17:57 | 05:30 - 18:18 | 05:05 - 18:43 | 04:40 - 19:08 |
1 Tháng năm | 05:51 - 11:54 - 17:57 | 05:30 - 18:18 | 05:05 - 18:43 | 04:40 - 19:08 |
2 Tháng năm | 05:51 - 11:54 - 17:57 | 05:30 - 18:18 | 05:05 - 18:43 | 04:40 - 19:08 |
gần đó Mbarara
trang Mbarara
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mbarara /5 (2022-01-31 14:41:22) |