Nhân khẩu học Njeru
Số dân Njeru | 159.549 dân |
---|
Địa lý Njeru
địa lý tọa độ Njeru | Vĩ độ: 0.428611, kinh độ: 33.1486 0° 25′ 43″ Bắc, 33° 8′ 55″ Đông |
---|---|
Độ cao Njeru | 1.267 m |
khí hậu Njeru | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Njeru
Bản đồ và kế hoạch Njeru
thành phố lân cận và các làng Njeru
Jinja 7.3 km |
khu vực Njeru
Giờ địa phương Njeru | |
---|---|
Múi giờ Njeru | UTC +3:00 (Africa/Kampala) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Njeru
Minh và hoàng hôn Njeru
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng tư | 05:41 - 11:44 - 17:48 | 05:19 - 18:10 | 04:55 - 18:34 | 04:30 - 18:59 |
28 Tháng tư | 05:40 - 11:44 - 17:48 | 05:19 - 18:10 | 04:54 - 18:34 | 04:29 - 18:59 |
29 Tháng tư | 05:40 - 11:44 - 17:48 | 05:19 - 18:09 | 04:54 - 18:34 | 04:29 - 18:59 |
30 Tháng tư | 05:40 - 11:44 - 17:48 | 05:19 - 18:09 | 04:54 - 18:34 | 04:29 - 18:59 |
1 Tháng năm | 05:40 - 11:44 - 17:48 | 05:19 - 18:09 | 04:54 - 18:34 | 04:29 - 18:59 |
2 Tháng năm | 05:40 - 11:44 - 17:48 | 05:18 - 18:09 | 04:54 - 18:34 | 04:28 - 18:59 |
3 Tháng năm | 05:40 - 11:44 - 17:48 | 05:18 - 18:09 | 04:53 - 18:34 | 04:28 - 18:59 |
gần đó Njeru
trang Njeru
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Njeru /5 (2022-01-31 14:41:27) |