Nhân khẩu học Jinja
Số dân Jinja | 76.188 dân |
---|
Địa lý Jinja
địa lý tọa độ Jinja | Vĩ độ: 0.44308, kinh độ: 33.2128 0° 26′ 35″ Bắc, 33° 12′ 46″ Đông |
---|---|
Độ cao Jinja | 1.191 m |
khí hậu Jinja | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Jinja
Bản đồ và kế hoạch Jinja
thành phố lân cận và các làng Jinja
Njeru 7.3 km |
thị trấn đôi, thành phố Chị Jinja
khu vực Jinja
Giờ địa phương Jinja | |
---|---|
Múi giờ Jinja | UTC +3:00 (Africa/Kampala) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Jinja
Minh và hoàng hôn Jinja
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
21 Tháng tư | 05:41 - 11:45 - 17:49 | 05:20 - 18:10 | 04:56 - 18:35 | 04:31 - 18:59 |
22 Tháng tư | 05:41 - 11:45 - 17:49 | 05:20 - 18:10 | 04:56 - 18:35 | 04:31 - 18:59 |
23 Tháng tư | 05:41 - 11:45 - 17:49 | 05:20 - 18:10 | 04:55 - 18:35 | 04:31 - 18:59 |
24 Tháng tư | 05:41 - 11:45 - 17:49 | 05:20 - 18:10 | 04:55 - 18:34 | 04:30 - 18:59 |
25 Tháng tư | 05:41 - 11:45 - 17:48 | 05:19 - 18:10 | 04:55 - 18:34 | 04:30 - 18:59 |
26 Tháng tư | 05:40 - 11:44 - 17:48 | 05:19 - 18:10 | 04:55 - 18:34 | 04:30 - 18:59 |
27 Tháng tư | 05:40 - 11:44 - 17:48 | 05:19 - 18:09 | 04:54 - 18:34 | 04:29 - 18:59 |
gần đó Jinja
trang Jinja
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Jinja /5 (2022-01-31 14:41:19) |