Nhân khẩu học Masindi
Số dân Masindi | 94.438 dân |
---|
Địa lý Masindi
địa lý tọa độ Masindi | Vĩ độ: 1.68024, kinh độ: 31.7131 1° 40′ 49″ Bắc, 31° 42′ 47″ Đông |
---|---|
Độ cao Masindi | 1.108 m |
khí hậu Masindi | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Masindi
Bản đồ và kế hoạch Masindi
khu vực Masindi
Giờ địa phương Masindi | |
---|---|
Múi giờ Masindi | UTC +3:00 (Africa/Kampala) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Masindi
Minh và hoàng hôn Masindi
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
12 Tháng tư | 05:49 - 11:53 - 17:58 | 05:28 - 18:19 | 05:04 - 18:43 | 04:39 - 19:07 |
13 Tháng tư | 05:49 - 11:53 - 17:58 | 05:28 - 18:19 | 05:03 - 18:43 | 04:39 - 19:07 |
14 Tháng tư | 05:48 - 11:53 - 17:57 | 05:27 - 18:18 | 05:03 - 18:43 | 04:39 - 19:07 |
15 Tháng tư | 05:48 - 11:53 - 17:57 | 05:27 - 18:18 | 05:03 - 18:43 | 04:38 - 19:07 |
16 Tháng tư | 05:48 - 11:52 - 17:57 | 05:27 - 18:18 | 05:02 - 18:42 | 04:38 - 19:07 |
17 Tháng tư | 05:47 - 11:52 - 17:57 | 05:26 - 18:18 | 05:02 - 18:42 | 04:37 - 19:07 |
18 Tháng tư | 05:47 - 11:52 - 17:57 | 05:26 - 18:18 | 05:02 - 18:42 | 04:37 - 19:07 |
gần đó Masindi
trang Masindi
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Masindi /5 (2022-01-31 14:41:21) |