Nhân khẩu học Karguibangou
Số dân Karguibangou | 45.304 dân |
---|
Địa lý Karguibangou
địa lý tọa độ Karguibangou | Vĩ độ: 12.9508, kinh độ: 3.50583 12° 57′ 3″ Bắc, 3° 30′ 21″ Đông |
---|---|
Độ cao Karguibangou | 204 m |
khí hậu Karguibangou | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Karguibangou
Bản đồ và kế hoạch Karguibangou
thành phố lân cận và các làng Karguibangou
Goroubankassam 18 km |
khu vực Karguibangou
Giờ địa phương Karguibangou | |
---|---|
Múi giờ Karguibangou | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Karguibangou
Minh và hoàng hôn Karguibangou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
23 Tháng tư | 07:28 - 13:44 - 19:59 | 07:06 - 20:21 | 06:41 - 20:47 | 06:15 - 21:12 |
24 Tháng tư | 07:28 - 13:44 - 19:59 | 07:06 - 20:21 | 06:40 - 20:47 | 06:14 - 21:13 |
25 Tháng tư | 07:27 - 13:43 - 20:00 | 07:05 - 20:21 | 06:40 - 20:47 | 06:14 - 21:13 |
26 Tháng tư | 07:27 - 13:43 - 20:00 | 07:05 - 20:22 | 06:39 - 20:47 | 06:13 - 21:13 |
27 Tháng tư | 07:26 - 13:43 - 20:00 | 07:04 - 20:22 | 06:39 - 20:48 | 06:13 - 21:14 |
28 Tháng tư | 07:26 - 13:43 - 20:00 | 07:04 - 20:22 | 06:38 - 20:48 | 06:12 - 21:14 |
29 Tháng tư | 07:25 - 13:43 - 20:00 | 07:03 - 20:22 | 06:38 - 20:48 | 06:11 - 21:14 |
gần đó Karguibangou
trang Karguibangou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Karguibangou /5 (2021-09-23 09:38:49) |