Thành phố Dosso
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
D |
---|
Dosso |
F |
Farey |
G |
Garankédey, Gollé, Goroubankassam |
K |
Karguibangou |
M |
Mokko |
S |
Sambéra |
T |
Tessa, Tombokoirey I, Tombokoirey II |
dữ liệu Dosso
Thành phố và làng | 11 |
---|---|
Số dân | 462.099 dân Tombokoirey II 63.184 dân Tessa 26.668 dân |
độ cao trung bình | 216 m (709 ft) |
Múi giờ | UTC +1:00 |
khu vực |
Bản đồ Dosso
khí hậu Dosso
- Khí hậu bán khô cằn khô và nóng 100 %
trang Dosso
liên kết trực tiếp |
---|