Nhân khẩu học Sambéra
Số dân Sambéra | 50.820 dân |
---|
Địa lý Sambéra
địa lý tọa độ Sambéra | Vĩ độ: 12.4008, kinh độ: 3.0525 12° 24′ 3″ Bắc, 3° 3′ 9″ Đông |
---|---|
Độ cao Sambéra | 186 m |
khí hậu Sambéra | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Sambéra
Bản đồ và kế hoạch Sambéra
khu vực Sambéra
Giờ địa phương Sambéra | |
---|---|
Múi giờ Sambéra | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Sambéra
Minh và hoàng hôn Sambéra
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
23 Tháng tư | 07:31 - 13:46 - 20:01 | 07:09 - 20:22 | 06:43 - 20:48 | 06:18 - 21:13 |
24 Tháng tư | 07:30 - 13:45 - 20:01 | 07:08 - 20:22 | 06:43 - 20:48 | 06:17 - 21:14 |
25 Tháng tư | 07:30 - 13:45 - 20:01 | 07:08 - 20:23 | 06:42 - 20:48 | 06:16 - 21:14 |
26 Tháng tư | 07:29 - 13:45 - 20:01 | 07:07 - 20:23 | 06:42 - 20:48 | 06:16 - 21:14 |
27 Tháng tư | 07:29 - 13:45 - 20:01 | 07:07 - 20:23 | 06:41 - 20:49 | 06:15 - 21:15 |
28 Tháng tư | 07:28 - 13:45 - 20:01 | 07:06 - 20:23 | 06:41 - 20:49 | 06:15 - 21:15 |
29 Tháng tư | 07:28 - 13:45 - 20:01 | 07:06 - 20:23 | 06:40 - 20:49 | 06:14 - 21:15 |
gần đó Sambéra
trang Sambéra
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sambéra /5 (2021-09-23 09:38:57) |