Nhân khẩu học Bangui
Số dân Bangui | 140.446 dân |
---|
Địa lý Bangui
địa lý tọa độ Bangui | Vĩ độ: 13.6783, kinh độ: 6.19528 13° 40′ 42″ Bắc, 6° 11′ 43″ Đông |
---|---|
Độ cao Bangui | 300 m |
khí hậu Bangui | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Bangui
Bản đồ và kế hoạch Bangui
khu vực Bangui
Giờ địa phương Bangui | |
---|---|
Múi giờ Bangui | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bangui
Minh và hoàng hôn Bangui
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng ba | 06:32 - 12:39 - 18:46 | 06:11 - 19:08 | 05:46 - 19:33 | 05:21 - 19:57 |
30 Tháng ba | 06:32 - 12:39 - 18:47 | 06:10 - 19:08 | 05:45 - 19:33 | 05:20 - 19:58 |
31 Tháng ba | 07:31 - 13:39 - 19:47 | 07:10 - 20:08 | 06:45 - 20:33 | 06:20 - 20:58 |
1 Tháng tư | 07:30 - 13:38 - 19:47 | 07:09 - 20:08 | 06:44 - 20:33 | 06:19 - 20:58 |
2 Tháng tư | 07:30 - 13:38 - 19:47 | 07:08 - 20:08 | 06:43 - 20:33 | 06:18 - 20:58 |
3 Tháng tư | 07:29 - 13:38 - 19:47 | 07:08 - 20:08 | 06:43 - 20:33 | 06:18 - 20:58 |
4 Tháng tư | 07:28 - 13:38 - 19:47 | 07:07 - 20:08 | 06:42 - 20:33 | 06:17 - 20:58 |
gần đó Bangui
trang Bangui
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bangui /5 (2021-09-23 09:39:06) |