Nhân khẩu học Bangui
Số dân Bangui | 140.446 dân |
---|
Địa lý Bangui
địa lý tọa độ Bangui | Vĩ độ: 13.6783, kinh độ: 6.19528 13° 40′ 42″ Bắc, 6° 11′ 43″ Đông |
---|---|
Độ cao Bangui | 300 m |
khí hậu Bangui | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Bangui
Bản đồ và kế hoạch Bangui
khu vực Bangui
Giờ địa phương Bangui | |
---|---|
Múi giờ Bangui | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bangui
Minh và hoàng hôn Bangui
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
9 Tháng chín | 07:23 - 13:32 - 19:40 | 07:02 - 20:02 | 06:37 - 20:27 | 06:12 - 20:52 |
10 Tháng chín | 07:23 - 13:32 - 19:40 | 07:02 - 20:01 | 06:37 - 20:26 | 06:12 - 20:51 |
11 Tháng chín | 07:24 - 13:31 - 19:39 | 07:02 - 20:00 | 06:37 - 20:25 | 06:12 - 20:50 |
12 Tháng chín | 07:24 - 13:31 - 19:38 | 07:02 - 19:59 | 06:37 - 20:24 | 06:12 - 20:49 |
13 Tháng chín | 07:24 - 13:30 - 19:37 | 07:02 - 19:59 | 06:37 - 20:23 | 06:13 - 20:48 |
14 Tháng chín | 07:24 - 13:30 - 19:37 | 07:02 - 19:58 | 06:38 - 20:23 | 06:13 - 20:48 |
15 Tháng chín | 07:24 - 13:30 - 19:36 | 07:02 - 19:57 | 06:38 - 20:22 | 06:13 - 20:47 |
gần đó Bangui
trang Bangui
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bangui /5 (2021-09-23 09:39:06) |