Nhân khẩu học Bangui
Số dân Bangui | 140.446 dân |
---|
Địa lý Bangui
địa lý tọa độ Bangui | Vĩ độ: 13.6783, kinh độ: 6.19528 13° 40′ 42″ Bắc, 6° 11′ 43″ Đông |
---|---|
Độ cao Bangui | 300 m |
khí hậu Bangui | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Bangui
Bản đồ và kế hoạch Bangui
khu vực Bangui
Giờ địa phương Bangui | |
---|---|
Múi giờ Bangui | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bangui
Minh và hoàng hôn Bangui
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
17 Tháng một | 07:02 - 12:45 - 18:28 | 06:40 - 18:50 | 06:13 - 19:16 | 05:47 - 19:42 |
18 Tháng một | 07:02 - 12:45 - 18:28 | 06:40 - 18:51 | 06:14 - 19:17 | 05:48 - 19:43 |
19 Tháng một | 07:02 - 12:46 - 18:29 | 06:40 - 18:51 | 06:14 - 19:17 | 05:48 - 19:43 |
20 Tháng một | 07:02 - 12:46 - 18:29 | 06:40 - 18:52 | 06:14 - 19:18 | 05:48 - 19:44 |
21 Tháng một | 07:02 - 12:46 - 18:30 | 06:40 - 18:52 | 06:14 - 19:18 | 05:48 - 19:44 |
22 Tháng một | 07:02 - 12:46 - 18:30 | 06:40 - 18:53 | 06:14 - 19:19 | 05:48 - 19:45 |
23 Tháng một | 07:02 - 12:47 - 18:31 | 06:40 - 18:53 | 06:14 - 19:19 | 05:48 - 19:45 |
gần đó Bangui
trang Bangui
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bangui /5 (2021-09-23 09:39:06) |