Nhân khẩu học Tibiri
Số dân Tibiri | 125.806 dân |
---|
Địa lý Tibiri
địa lý tọa độ Tibiri | Vĩ độ: 13.5661, kinh độ: 7.05111 13° 33′ 58″ Bắc, 7° 3′ 4″ Đông |
---|---|
Độ cao Tibiri | 342 m |
khí hậu Tibiri | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Tibiri
Bản đồ và kế hoạch Tibiri
thành phố lân cận và các làng Tibiri
Maradi 9.1 km | Chadakori 13.9 km | Safo 19 km |
Guidan Sori 19 km | Djiratawa 19.9 km |
khu vực Tibiri
Giờ địa phương Tibiri | |
---|---|
Múi giờ Tibiri | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tibiri
Minh và hoàng hôn Tibiri
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
14 Tháng bảy | 07:12 - 13:37 - 20:03 | 06:48 - 20:26 | 06:21 - 20:53 | 05:53 - 21:21 |
15 Tháng bảy | 07:12 - 13:37 - 20:03 | 06:49 - 20:26 | 06:22 - 20:53 | 05:54 - 21:21 |
16 Tháng bảy | 07:12 - 13:37 - 20:03 | 06:49 - 20:26 | 06:22 - 20:53 | 05:54 - 21:21 |
17 Tháng bảy | 07:12 - 13:38 - 20:03 | 06:49 - 20:26 | 06:22 - 20:53 | 05:55 - 21:20 |
18 Tháng bảy | 07:13 - 13:38 - 20:03 | 06:50 - 20:25 | 06:23 - 20:53 | 05:55 - 21:20 |
19 Tháng bảy | 07:13 - 13:38 - 20:02 | 06:50 - 20:25 | 06:23 - 20:52 | 05:55 - 21:20 |
20 Tháng bảy | 07:13 - 13:38 - 20:02 | 06:50 - 20:25 | 06:23 - 20:52 | 05:56 - 21:20 |
gần đó Tibiri
trang Tibiri
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tibiri /5 (2021-09-23 09:39:02) |