Nhân khẩu học Niamey
Số dân Niamey | 1.302.910 dân |
---|---|
Mật độ dân số Niamey | 5.109,5 /km² |
Địa lý Niamey
địa lý tọa độ Niamey | Vĩ độ: 13.517, kinh độ: 2.1 13° 31′ 1″ Bắc, 2° 6′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Niamey | 25.500 ha 255,00 km² |
Độ cao Niamey | 215 m |
khí hậu Niamey | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Niamey
Bản đồ và kế hoạch Niamey
thành phố lân cận và các làng Niamey
Liboré 15.9 km | Bitinkodji 16.8 km |
khu vực Niamey
Giờ địa phương Niamey | |
---|---|
Múi giờ Niamey | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Niamey
Minh và hoàng hôn Niamey
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
10 Tháng sáu | 07:23 - 13:51 - 20:18 | 07:00 - 20:41 | 06:32 - 21:09 | 06:04 - 21:37 |
11 Tháng sáu | 07:23 - 13:51 - 20:18 | 07:00 - 20:42 | 06:33 - 21:09 | 06:04 - 21:37 |
12 Tháng sáu | 07:24 - 13:51 - 20:18 | 07:00 - 20:42 | 06:33 - 21:09 | 06:04 - 21:38 |
13 Tháng sáu | 07:24 - 13:51 - 20:19 | 07:00 - 20:42 | 06:33 - 21:10 | 06:05 - 21:38 |
14 Tháng sáu | 07:24 - 13:51 - 20:19 | 07:01 - 20:42 | 06:33 - 21:10 | 06:05 - 21:38 |
15 Tháng sáu | 07:24 - 13:52 - 20:19 | 07:01 - 20:43 | 06:33 - 21:10 | 06:05 - 21:39 |
16 Tháng sáu | 07:24 - 13:52 - 20:20 | 07:01 - 20:43 | 06:33 - 21:11 | 06:05 - 21:39 |
gần đó Niamey
trang Niamey
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Niamey /5 (2021-09-23 09:12:51) |