Nhân khẩu học Niamey
Số dân Niamey | 1.302.910 dân |
---|---|
Mật độ dân số Niamey | 5.109,5 /km² |
Địa lý Niamey
địa lý tọa độ Niamey | Vĩ độ: 13.517, kinh độ: 2.1 13° 31′ 1″ Bắc, 2° 6′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Niamey | 25.500 ha 255,00 km² |
Độ cao Niamey | 215 m |
khí hậu Niamey | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Niamey
Bản đồ và kế hoạch Niamey
thành phố lân cận và các làng Niamey
Liboré 15.9 km | Bitinkodji 16.8 km |
khu vực Niamey
Giờ địa phương Niamey | |
---|---|
Múi giờ Niamey | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Niamey
Minh và hoàng hôn Niamey
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng tám | 07:40 - 13:52 - 20:04 | 07:18 - 20:26 | 06:53 - 20:51 | 06:27 - 21:16 |
30 Tháng tám | 07:40 - 13:52 - 20:04 | 07:18 - 20:25 | 06:53 - 20:50 | 06:28 - 21:16 |
31 Tháng tám | 07:40 - 13:51 - 20:03 | 07:18 - 20:24 | 06:53 - 20:50 | 06:28 - 21:15 |
1 Tháng chín | 07:40 - 13:51 - 20:02 | 07:18 - 20:24 | 06:53 - 20:49 | 06:28 - 21:14 |
2 Tháng chín | 07:40 - 13:51 - 20:02 | 07:18 - 20:23 | 06:53 - 20:48 | 06:28 - 21:13 |
3 Tháng chín | 07:40 - 13:50 - 20:01 | 07:18 - 20:22 | 06:53 - 20:47 | 06:28 - 21:12 |
4 Tháng chín | 07:40 - 13:50 - 20:00 | 07:18 - 20:22 | 06:53 - 20:47 | 06:28 - 21:12 |
gần đó Niamey
trang Niamey
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Niamey /5 (2021-09-23 09:12:51) |