Nhân khẩu học Tessa
Số dân Tessa | 26.668 dân |
---|
Địa lý Tessa
địa lý tọa độ Tessa | Vĩ độ: 12.7696, kinh độ: 3.4081 12° 46′ 11″ Bắc, 3° 24′ 29″ Đông |
---|---|
Độ cao Tessa | 215 m |
khí hậu Tessa | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Tessa
Bản đồ và kế hoạch Tessa
thành phố lân cận và các làng Tessa
Zabori 17.8 km |
khu vực Tessa
Giờ địa phương Tessa | |
---|---|
Múi giờ Tessa | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tessa
Minh và hoàng hôn Tessa
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
10 Tháng hai | 07:10 - 13:00 - 18:51 | 06:48 - 19:12 | 06:23 - 19:38 | 05:58 - 20:03 |
11 Tháng hai | 07:09 - 13:00 - 18:51 | 06:48 - 19:13 | 06:22 - 19:38 | 05:57 - 20:03 |
12 Tháng hai | 07:09 - 13:00 - 18:51 | 06:47 - 19:13 | 06:22 - 19:38 | 05:57 - 20:03 |
13 Tháng hai | 07:09 - 13:00 - 18:51 | 06:47 - 19:13 | 06:22 - 19:38 | 05:57 - 20:03 |
14 Tháng hai | 07:08 - 13:00 - 18:52 | 06:47 - 19:13 | 06:22 - 19:38 | 05:57 - 20:03 |
15 Tháng hai | 07:08 - 13:00 - 18:52 | 06:46 - 19:14 | 06:21 - 19:39 | 05:56 - 20:04 |
16 Tháng hai | 07:07 - 13:00 - 18:52 | 06:46 - 19:14 | 06:21 - 19:39 | 05:56 - 20:04 |
gần đó Tessa
trang Tessa
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tessa /5 (2021-09-23 09:39:02) |