Nhân khẩu học Goroubankassam
Số dân Goroubankassam | 33.125 dân |
---|
Địa lý Goroubankassam
địa lý tọa độ Goroubankassam | Vĩ độ: 13.1081, kinh độ: 3.46583 13° 6′ 29″ Bắc, 3° 27′ 57″ Đông |
---|---|
Độ cao Goroubankassam | 214 m |
khí hậu Goroubankassam | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Goroubankassam
Bản đồ và kế hoạch Goroubankassam
thành phố lân cận và các làng Goroubankassam
Tombokoirey I 14.2 km | Karguibangou 18 km |
khu vực Goroubankassam
Giờ địa phương Goroubankassam | |
---|---|
Múi giờ Goroubankassam | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Goroubankassam
Minh và hoàng hôn Goroubankassam
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 07:24 - 13:43 - 20:01 | 07:02 - 20:23 | 06:36 - 20:49 | 06:10 - 21:16 |
3 Tháng năm | 07:24 - 13:42 - 20:01 | 07:01 - 20:23 | 06:35 - 20:50 | 06:09 - 21:16 |
4 Tháng năm | 07:23 - 13:42 - 20:02 | 07:01 - 20:24 | 06:35 - 20:50 | 06:09 - 21:16 |
5 Tháng năm | 07:23 - 13:42 - 20:02 | 07:01 - 20:24 | 06:35 - 20:50 | 06:08 - 21:17 |
6 Tháng năm | 07:23 - 13:42 - 20:02 | 07:00 - 20:24 | 06:34 - 20:50 | 06:08 - 21:17 |
7 Tháng năm | 07:22 - 13:42 - 20:02 | 07:00 - 20:24 | 06:34 - 20:51 | 06:07 - 21:17 |
8 Tháng năm | 07:22 - 13:42 - 20:02 | 06:59 - 20:25 | 06:33 - 20:51 | 06:07 - 21:18 |
gần đó Goroubankassam
trang Goroubankassam
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Goroubankassam /5 (2021-09-23 09:38:44) |