Địa lý Jolfa
địa lý tọa độ Jolfa | Vĩ độ: 38.9353, kinh độ: 45.6431 38° 56′ 7″ Bắc, 45° 38′ 35″ Đông |
---|---|
Diện tích Jolfa | 3.500 ha 35,00 km² |
Độ cao Jolfa | 711 m |
khí hậu Jolfa | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Jolfa
Bản đồ và kế hoạch Jolfa
khu vực Jolfa
Giờ địa phương Jolfa | |
---|---|
Múi giờ Jolfa | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Jolfa
Minh và hoàng hôn Jolfa
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng sáu | 03:34 - 11:00 - 18:27 | 03:02 - 18:59 | 02:21 - 19:39 | 01:35 - 20:25 |
28 Tháng sáu | 03:34 - 11:00 - 18:27 | 03:02 - 18:59 | 02:22 - 19:39 | 01:35 - 20:25 |
29 Tháng sáu | 03:34 - 11:00 - 18:27 | 03:02 - 18:58 | 02:22 - 19:39 | 01:36 - 20:25 |
30 Tháng sáu | 03:35 - 11:01 - 18:27 | 03:03 - 18:58 | 02:23 - 19:39 | 01:37 - 20:25 |
1 Tháng bảy | 03:35 - 11:01 - 18:26 | 03:03 - 18:58 | 02:23 - 19:38 | 01:37 - 20:24 |
2 Tháng bảy | 03:36 - 11:01 - 18:26 | 03:04 - 18:58 | 02:24 - 19:38 | 01:38 - 20:24 |
3 Tháng bảy | 03:36 - 11:01 - 18:26 | 03:05 - 18:58 | 02:24 - 19:38 | 01:39 - 20:24 |
gần đó Jolfa
trang Jolfa
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Jolfa /5 (2021-10-19 07:30:52) |