Quản trị Gougoudjé
Mã Gougoudjé | 177 |
---|
Địa lý Gougoudjé
địa lý tọa độ Gougoudjé | Vĩ độ: 10.8167, kinh độ: -13 10° 49′ 0″ Bắc, 13° 0′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Gougoudjé | 305 m |
khí hậu Gougoudjé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gougoudjé
Bản đồ và kế hoạch Gougoudjé
thành phố lân cận và các làng Gougoudjé
Télimélé 10 km | Sinta 11.1 km | Tarihoye 14.4 km |
Ley-Miro 18.2 km | Daramagnaky 18.6 km |
khu vực Gougoudjé
Giờ địa phương Gougoudjé | |
---|---|
Múi giờ Gougoudjé | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gougoudjé
Minh và hoàng hôn Gougoudjé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng tư | 08:45 - 14:54 - 21:02 | 08:23 - 21:24 | 07:59 - 21:48 | 07:34 - 22:13 |
8 Tháng tư | 08:44 - 14:53 - 21:02 | 08:23 - 21:24 | 07:58 - 21:48 | 07:33 - 22:13 |
9 Tháng tư | 08:44 - 14:53 - 21:02 | 08:22 - 21:24 | 07:58 - 21:48 | 07:33 - 22:13 |
10 Tháng tư | 08:43 - 14:53 - 21:03 | 08:22 - 21:24 | 07:57 - 21:49 | 07:32 - 22:14 |
11 Tháng tư | 08:42 - 14:52 - 21:03 | 08:21 - 21:24 | 07:56 - 21:49 | 07:31 - 22:14 |
12 Tháng tư | 08:42 - 14:52 - 21:03 | 08:21 - 21:24 | 07:56 - 21:49 | 07:31 - 22:14 |
13 Tháng tư | 08:41 - 14:52 - 21:03 | 08:20 - 21:24 | 07:55 - 21:49 | 07:30 - 22:14 |
gần đó Gougoudjé
trang Gougoudjé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gougoudjé /5 (2021-09-21 07:53:11) |