Quản trị Gougoudjé
Mã Gougoudjé | 177 |
---|
Địa lý Gougoudjé
địa lý tọa độ Gougoudjé | Vĩ độ: 10.8167, kinh độ: -13 10° 49′ 0″ Bắc, 13° 0′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Gougoudjé | 305 m |
khí hậu Gougoudjé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gougoudjé
Bản đồ và kế hoạch Gougoudjé
thành phố lân cận và các làng Gougoudjé
Télimélé 10 km | Sinta 11.1 km | Tarihoye 14.4 km |
Ley-Miro 18.2 km | Daramagnaky 18.6 km |
khu vực Gougoudjé
Giờ địa phương Gougoudjé | |
---|---|
Múi giờ Gougoudjé | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gougoudjé
Minh và hoàng hôn Gougoudjé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:35 - 14:49 - 21:04 | 08:13 - 21:25 | 07:48 - 21:51 | 07:22 - 22:16 |
27 Tháng tư | 08:35 - 14:49 - 21:04 | 08:13 - 21:25 | 07:47 - 21:51 | 07:22 - 22:17 |
28 Tháng tư | 08:34 - 14:49 - 21:04 | 08:12 - 21:26 | 07:47 - 21:51 | 07:21 - 22:17 |
29 Tháng tư | 08:34 - 14:49 - 21:04 | 08:12 - 21:26 | 07:46 - 21:51 | 07:21 - 22:17 |
30 Tháng tư | 08:33 - 14:49 - 21:04 | 08:11 - 21:26 | 07:46 - 21:51 | 07:20 - 22:17 |
1 Tháng năm | 08:33 - 14:49 - 21:04 | 08:11 - 21:26 | 07:45 - 21:52 | 07:20 - 22:18 |
2 Tháng năm | 08:33 - 14:48 - 21:04 | 08:11 - 21:26 | 07:45 - 21:52 | 07:19 - 22:18 |
gần đó Gougoudjé
trang Gougoudjé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gougoudjé /5 (2021-09-21 07:53:11) |