Quản trị Tarihoye
Mã Tarihoye | 186 |
---|
Địa lý Tarihoye
địa lý tọa độ Tarihoye | Vĩ độ: 10.7167, kinh độ: -13.0833 10° 43′ 0″ Bắc, 13° 4′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Tarihoye | 471 m |
khí hậu Tarihoye | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Tarihoye
Bản đồ và kế hoạch Tarihoye
thành phố lân cận và các làng Tarihoye
Sinta 9.1 km | Gougoudjé 14.4 km | Thionthian 19.5 km |
Daramagnaky 20 km |
khu vực Tarihoye
Giờ địa phương Tarihoye | |
---|---|
Múi giờ Tarihoye | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tarihoye
Minh và hoàng hôn Tarihoye
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng tư | 08:45 - 14:54 - 21:03 | 08:24 - 21:24 | 07:59 - 21:49 | 07:34 - 22:13 |
8 Tháng tư | 08:44 - 14:54 - 21:03 | 08:23 - 21:24 | 07:59 - 21:49 | 07:34 - 22:14 |
9 Tháng tư | 08:44 - 14:53 - 21:03 | 08:23 - 21:24 | 07:58 - 21:49 | 07:33 - 22:14 |
10 Tháng tư | 08:43 - 14:53 - 21:03 | 08:22 - 21:24 | 07:57 - 21:49 | 07:32 - 22:14 |
11 Tháng tư | 08:43 - 14:53 - 21:03 | 08:22 - 21:24 | 07:57 - 21:49 | 07:32 - 22:14 |
12 Tháng tư | 08:42 - 14:53 - 21:03 | 08:21 - 21:24 | 07:56 - 21:49 | 07:31 - 22:14 |
13 Tháng tư | 08:42 - 14:52 - 21:03 | 08:20 - 21:24 | 07:56 - 21:49 | 07:30 - 22:14 |
gần đó Tarihoye
trang Tarihoye
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tarihoye /5 (2021-09-21 08:03:11) |