Quản trị Tarihoye
Mã Tarihoye | 186 |
---|
Địa lý Tarihoye
địa lý tọa độ Tarihoye | Vĩ độ: 10.7167, kinh độ: -13.0833 10° 43′ 0″ Bắc, 13° 4′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Tarihoye | 471 m |
khí hậu Tarihoye | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Tarihoye
Bản đồ và kế hoạch Tarihoye
thành phố lân cận và các làng Tarihoye
Sinta 9.1 km | Gougoudjé 14.4 km | Thionthian 19.5 km |
Daramagnaky 20 km |
khu vực Tarihoye
Giờ địa phương Tarihoye | |
---|---|
Múi giờ Tarihoye | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tarihoye
Minh và hoàng hôn Tarihoye
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:35 - 14:50 - 21:04 | 08:14 - 21:25 | 07:48 - 21:51 | 07:23 - 22:16 |
27 Tháng tư | 08:35 - 14:49 - 21:04 | 08:13 - 21:26 | 07:48 - 21:51 | 07:22 - 22:17 |
28 Tháng tư | 08:35 - 14:49 - 21:04 | 08:13 - 21:26 | 07:47 - 21:51 | 07:22 - 22:17 |
29 Tháng tư | 08:34 - 14:49 - 21:04 | 08:12 - 21:26 | 07:47 - 21:51 | 07:21 - 22:17 |
30 Tháng tư | 08:34 - 14:49 - 21:04 | 08:12 - 21:26 | 07:46 - 21:52 | 07:21 - 22:17 |
1 Tháng năm | 08:33 - 14:49 - 21:04 | 08:12 - 21:26 | 07:46 - 21:52 | 07:20 - 22:18 |
2 Tháng năm | 08:33 - 14:49 - 21:04 | 08:11 - 21:26 | 07:45 - 21:52 | 07:20 - 22:18 |
gần đó Tarihoye
trang Tarihoye
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tarihoye /5 (2021-09-21 08:03:11) |