Quản trị Télimélé
Mã Télimélé | 187 |
---|
Nhân khẩu học Télimélé
Số dân Télimélé | 13.314 dân |
---|
Địa lý Télimélé
địa lý tọa độ Télimélé | Vĩ độ: 10.9, kinh độ: -13.0333 10° 54′ 0″ Bắc, 13° 1′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Télimélé | 606 m |
khí hậu Télimélé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Télimélé
Bản đồ và kế hoạch Télimélé
thành phố lân cận và các làng Télimélé
Gougoudjé 10 km | Daramagnaky 13.7 km | Ley-Miro 16.8 km |
Sarékaly 18.9 km |
khu vực Télimélé
Giờ địa phương Télimélé | |
---|---|
Múi giờ Télimélé | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Télimélé
Minh và hoàng hôn Télimélé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:35 - 14:49 - 21:04 | 08:13 - 21:25 | 07:48 - 21:51 | 07:22 - 22:17 |
27 Tháng tư | 08:35 - 14:49 - 21:04 | 08:13 - 21:26 | 07:47 - 21:51 | 07:22 - 22:17 |
28 Tháng tư | 08:34 - 14:49 - 21:04 | 08:12 - 21:26 | 07:47 - 21:51 | 07:21 - 22:17 |
29 Tháng tư | 08:34 - 14:49 - 21:04 | 08:12 - 21:26 | 07:46 - 21:51 | 07:21 - 22:17 |
30 Tháng tư | 08:33 - 14:49 - 21:04 | 08:12 - 21:26 | 07:46 - 21:52 | 07:20 - 22:18 |
1 Tháng năm | 08:33 - 14:49 - 21:04 | 08:11 - 21:26 | 07:45 - 21:52 | 07:20 - 22:18 |
2 Tháng năm | 08:33 - 14:49 - 21:05 | 08:11 - 21:26 | 07:45 - 21:52 | 07:19 - 22:18 |
gần đó Télimélé
trang Télimélé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Télimélé /5 (2021-09-21 08:03:11) |