Quản trị Télimélé
Mã Télimélé | 187 |
---|
Nhân khẩu học Télimélé
Số dân Télimélé | 13.314 dân |
---|
Địa lý Télimélé
địa lý tọa độ Télimélé | Vĩ độ: 10.9, kinh độ: -13.0333 10° 54′ 0″ Bắc, 13° 1′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Télimélé | 606 m |
khí hậu Télimélé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Télimélé
Bản đồ và kế hoạch Télimélé
thành phố lân cận và các làng Télimélé
Gougoudjé 10 km | Daramagnaky 13.7 km | Ley-Miro 16.8 km |
Sarékaly 18.9 km |
khu vực Télimélé
Giờ địa phương Télimélé | |
---|---|
Múi giờ Télimélé | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Télimélé
Minh và hoàng hôn Télimélé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
23 Tháng sáu | 08:31 - 14:54 - 21:17 | 08:08 - 21:40 | 07:41 - 22:07 | 07:13 - 22:35 |
24 Tháng sáu | 08:31 - 14:54 - 21:17 | 08:08 - 21:40 | 07:41 - 22:07 | 07:13 - 22:35 |
25 Tháng sáu | 08:32 - 14:54 - 21:17 | 08:08 - 21:40 | 07:41 - 22:08 | 07:14 - 22:35 |
26 Tháng sáu | 08:32 - 14:55 - 21:17 | 08:09 - 21:41 | 07:41 - 22:08 | 07:14 - 22:35 |
27 Tháng sáu | 08:32 - 14:55 - 21:18 | 08:09 - 21:41 | 07:42 - 22:08 | 07:14 - 22:36 |
28 Tháng sáu | 08:32 - 14:55 - 21:18 | 08:09 - 21:41 | 07:42 - 22:08 | 07:14 - 22:36 |
29 Tháng sáu | 08:33 - 14:55 - 21:18 | 08:09 - 21:41 | 07:42 - 22:08 | 07:15 - 22:36 |
gần đó Télimélé
trang Télimélé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Télimélé /5 (2021-09-21 08:03:11) |