Địa lý Rouko
địa lý tọa độ Rouko | Vĩ độ: 13.2167, kinh độ: -1.63333 13° 13′ 0″ Bắc, 1° 37′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Rouko | 317 m |
khí hậu Rouko | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Rouko
Ouagadougou 96 km | Bobo-Dioulasso 367 km | Koudougou 134 km |
Banfora 445 km | Ouahigouya 93 km | Dédougou 217 km |
Pissila 89 km | Kaya 61 km gần nhất | Tanghin-Dassouri 106 km |
Tenkodogo 207 km | Pouytenga 169 km | Fada N'gourma 251 km |
Bản đồ và kế hoạch Rouko
khu vực Rouko
Giờ địa phương Rouko | |
---|---|
Múi giờ Rouko | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Rouko
Minh và hoàng hôn Rouko
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 07:51 - 14:05 - 20:20 | 07:29 - 20:41 | 07:03 - 21:07 | 06:38 - 21:32 |
20 Tháng tư | 07:50 - 14:05 - 20:20 | 07:28 - 20:41 | 07:03 - 21:07 | 06:37 - 21:33 |
21 Tháng tư | 07:50 - 14:05 - 20:20 | 07:28 - 20:42 | 07:02 - 21:07 | 06:37 - 21:33 |
22 Tháng tư | 07:49 - 14:04 - 20:20 | 07:27 - 20:42 | 07:02 - 21:07 | 06:36 - 21:33 |
23 Tháng tư | 07:48 - 14:04 - 20:20 | 07:27 - 20:42 | 07:01 - 21:07 | 06:35 - 21:33 |
24 Tháng tư | 07:48 - 14:04 - 20:20 | 07:26 - 20:42 | 07:00 - 21:08 | 06:35 - 21:34 |
25 Tháng tư | 07:47 - 14:04 - 20:20 | 07:26 - 20:42 | 07:00 - 21:08 | 06:34 - 21:34 |
gần đó Rouko
trang Rouko
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Rouko /5 (2021-09-22 07:02:49) |