Nhân khẩu học Pouytenga
Số dân Pouytenga | 36.773 dân |
---|
Địa lý Pouytenga
địa lý tọa độ Pouytenga | Vĩ độ: 12.2525, kinh độ: -0.426944 12° 15′ 9″ Bắc, 0° 25′ 37″ Tây |
---|---|
Độ cao Pouytenga | 314 m |
khí hậu Pouytenga | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Pouytenga
Ouagadougou 119 km | Bobo-Dioulasso 437 km | Koudougou 211 km |
Banfora 505 km | Ouahigouya 261 km | Dédougou 331 km |
Pissila 111 km | Kaya 117 km | Tanghin-Dassouri 140 km |
Tenkodogo 48 km gần nhất | Fada N'gourma 87 km | Kordié 214 km |
Bản đồ và kế hoạch Pouytenga
thành phố lân cận và các làng Pouytenga
Koupéla 7.7 km | Kando 12.5 km | Andemtenga 15.2 km |
Zoungou 16.6 km |
khu vực Pouytenga
Giờ địa phương Pouytenga | |
---|---|
Múi giờ Pouytenga | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Pouytenga
Minh và hoàng hôn Pouytenga
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng chín | 07:51 - 13:59 - 20:08 | 07:29 - 20:29 | 07:05 - 20:54 | 06:40 - 21:19 |
8 Tháng chín | 07:51 - 13:59 - 20:07 | 07:29 - 20:28 | 07:05 - 20:53 | 06:40 - 21:18 |
9 Tháng chín | 07:51 - 13:58 - 20:06 | 07:29 - 20:27 | 07:05 - 20:52 | 06:40 - 21:17 |
10 Tháng chín | 07:50 - 13:58 - 20:06 | 07:29 - 20:27 | 07:05 - 20:51 | 06:40 - 21:16 |
11 Tháng chín | 07:50 - 13:58 - 20:05 | 07:29 - 20:26 | 07:05 - 20:51 | 06:40 - 21:16 |
12 Tháng chín | 07:50 - 13:57 - 20:04 | 07:29 - 20:25 | 07:05 - 20:50 | 06:40 - 21:15 |
13 Tháng chín | 07:50 - 13:57 - 20:03 | 07:29 - 20:25 | 07:05 - 20:49 | 06:40 - 21:14 |
gần đó Pouytenga
trang Pouytenga
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Pouytenga /5 (2021-09-22 07:02:47) |