Địa lý Guibaré
địa lý tọa độ Guibaré | Vĩ độ: 13.1, kinh độ: -1.6 13° 6′ 0″ Bắc, 1° 36′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Guibaré | 310 m |
khí hậu Guibaré | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Guibaré
Ouagadougou 82 km | Bobo-Dioulasso 362 km | Koudougou 126 km |
Banfora 439 km | Ouahigouya 103 km | Dédougou 215 km |
Pissila 85 km | Kaya 56 km gần nhất | Tanghin-Dassouri 93 km |
Tenkodogo 195 km | Pouytenga 159 km | Fada N'gourma 241 km |
Bản đồ và kế hoạch Guibaré
thị trấn đôi, thành phố Chị Guibaré
khu vực Guibaré
Giờ địa phương Guibaré | |
---|---|
Múi giờ Guibaré | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Guibaré
Minh và hoàng hôn Guibaré
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
8 Tháng tư | 07:57 - 14:08 - 20:18 | 07:36 - 20:40 | 07:11 - 21:05 | 06:46 - 21:30 |
9 Tháng tư | 07:57 - 14:07 - 20:18 | 07:35 - 20:40 | 07:10 - 21:05 | 06:45 - 21:30 |
10 Tháng tư | 07:56 - 14:07 - 20:18 | 07:35 - 20:40 | 07:09 - 21:05 | 06:44 - 21:30 |
11 Tháng tư | 07:55 - 14:07 - 20:18 | 07:34 - 20:40 | 07:09 - 21:05 | 06:44 - 21:30 |
12 Tháng tư | 07:55 - 14:07 - 20:18 | 07:33 - 20:40 | 07:08 - 21:05 | 06:43 - 21:30 |
13 Tháng tư | 07:54 - 14:06 - 20:19 | 07:33 - 20:40 | 07:07 - 21:05 | 06:42 - 21:31 |
14 Tháng tư | 07:54 - 14:06 - 20:19 | 07:32 - 20:40 | 07:07 - 21:05 | 06:41 - 21:31 |
gần đó Guibaré
trang Guibaré
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Guibaré /5 (2021-09-22 07:02:09) |