Địa lý Sabcé
địa lý tọa độ Sabcé | Vĩ độ: 13.1978, kinh độ: -1.52167 13° 11′ 52″ Bắc, 1° 31′ 18″ Tây |
---|---|
Độ cao Sabcé | 343 m |
khí hậu Sabcé | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Sabcé
Ouagadougou 93 km | Bobo-Dioulasso 375 km | Koudougou 140 km |
Banfora 453 km | Ouahigouya 105 km | Dédougou 227 km |
Pissila 76 km | Kaya 49 km gần nhất | Tanghin-Dassouri 105 km |
Tenkodogo 197 km | Pouytenga 159 km | Fada N'gourma 239 km |
Bản đồ và kế hoạch Sabcé
khu vực Sabcé
Giờ địa phương Sabcé | |
---|---|
Múi giờ Sabcé | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Sabcé
Minh và hoàng hôn Sabcé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
4 Tháng năm | 07:43 - 14:02 - 20:22 | 07:21 - 20:44 | 06:55 - 21:10 | 06:28 - 21:36 |
5 Tháng năm | 07:43 - 14:02 - 20:22 | 07:20 - 20:44 | 06:54 - 21:10 | 06:28 - 21:37 |
6 Tháng năm | 07:42 - 14:02 - 20:22 | 07:20 - 20:44 | 06:54 - 21:10 | 06:27 - 21:37 |
7 Tháng năm | 07:42 - 14:02 - 20:22 | 07:20 - 20:45 | 06:53 - 21:11 | 06:27 - 21:37 |
8 Tháng năm | 07:42 - 14:02 - 20:22 | 07:19 - 20:45 | 06:53 - 21:11 | 06:26 - 21:38 |
9 Tháng năm | 07:41 - 14:02 - 20:23 | 07:19 - 20:45 | 06:53 - 21:11 | 06:26 - 21:38 |
10 Tháng năm | 07:41 - 14:02 - 20:23 | 07:19 - 20:45 | 06:52 - 21:12 | 06:25 - 21:39 |
gần đó Sabcé
trang Sabcé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sabcé /5 (2021-09-22 07:02:49) |