Địa lý Tikaré
địa lý tọa độ Tikaré | Vĩ độ: 13.2914, kinh độ: -1.72611 13° 17′ 29″ Bắc, 1° 43′ 34″ Tây |
---|---|
Độ cao Tikaré | 350 m |
khí hậu Tikaré | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Tikaré
Ouagadougou 105 km | Bobo-Dioulasso 364 km | Koudougou 135 km |
Banfora 443 km | Ouahigouya 81 km | Dédougou 211 km |
Pissila 99 km | Kaya 73 km gần nhất | Tanghin-Dassouri 114 km |
Tenkodogo 220 km | Pouytenga 182 km | Fada N'gourma 263 km |
Bản đồ và kế hoạch Tikaré
thị trấn đôi, thành phố Chị Tikaré
khu vực Tikaré
Giờ địa phương Tikaré | |
---|---|
Múi giờ Tikaré | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tikaré
Minh và hoàng hôn Tikaré
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng bảy | 07:44 - 14:11 - 20:37 | 07:20 - 21:01 | 06:53 - 21:28 | 06:25 - 21:56 |
3 Tháng bảy | 07:44 - 14:11 - 20:37 | 07:21 - 21:01 | 06:53 - 21:28 | 06:25 - 21:56 |
4 Tháng bảy | 07:44 - 14:11 - 20:38 | 07:21 - 21:01 | 06:54 - 21:28 | 06:25 - 21:56 |
5 Tháng bảy | 07:45 - 14:11 - 20:38 | 07:21 - 21:01 | 06:54 - 21:28 | 06:26 - 21:56 |
6 Tháng bảy | 07:45 - 14:11 - 20:38 | 07:22 - 21:01 | 06:54 - 21:28 | 06:26 - 21:56 |
7 Tháng bảy | 07:45 - 14:11 - 20:38 | 07:22 - 21:01 | 06:55 - 21:28 | 06:27 - 21:56 |
8 Tháng bảy | 07:45 - 14:12 - 20:38 | 07:22 - 21:01 | 06:55 - 21:28 | 06:27 - 21:56 |
gần đó Tikaré
trang Tikaré
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tikaré /5 (2021-09-22 07:03:03) |