Nhân khẩu học Tâloqân
Số dân Tâloqân | 263.800 dân |
---|
Địa lý Tâloqân
địa lý tọa độ Tâloqân | Vĩ độ: 36.7167, kinh độ: 69.5167 36° 43′ 0″ Bắc, 69° 31′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Tâloqân | 788 m |
khí hậu Tâloqân | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Tâloqân
Kabul 247 km | Kandahar 668 km | Herat 694 km |
Mazar-i-Sharif 214 km | Jalalabad 268 km | Lashkargah 741 km |
Chéberghân 336 km | Ghazni 366 km | Pol-e Khomri 112 km |
Baghlân 98 km gần nhất | Gardêz 349 km | Sar-é Pol 326 km |
Bản đồ và kế hoạch Tâloqân
khu vực Tâloqân
Giờ địa phương Tâloqân | |
---|---|
Múi giờ Tâloqân | UTC +4:30 (Asia/Kabul) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tâloqân
Minh và hoàng hôn Tâloqân
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng tư | 03:04 - 09:25 - 15:45 | 02:38 - 16:11 | 02:07 - 16:42 | 01:36 - 17:14 |
4 Tháng tư | 03:03 - 09:24 - 15:46 | 02:37 - 16:12 | 02:06 - 16:43 | 01:34 - 17:15 |
5 Tháng tư | 03:01 - 09:24 - 15:47 | 02:35 - 16:13 | 02:04 - 16:44 | 01:32 - 17:16 |
6 Tháng tư | 03:00 - 09:24 - 15:48 | 02:34 - 16:14 | 02:03 - 16:45 | 01:31 - 17:17 |
7 Tháng tư | 02:58 - 09:24 - 15:49 | 02:32 - 16:15 | 02:01 - 16:46 | 01:29 - 17:18 |
8 Tháng tư | 02:57 - 09:23 - 15:50 | 02:31 - 16:16 | 01:59 - 16:47 | 01:27 - 17:19 |
9 Tháng tư | 02:56 - 09:23 - 15:50 | 02:29 - 16:17 | 01:58 - 16:48 | 01:26 - 17:20 |
gần đó Tâloqân
trang Tâloqân
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tâloqân /5 (2022-02-03 09:03:28) |