Nhân khẩu học Herat
Số dân Herat | 592.902 dân |
---|---|
Mật độ dân số Herat | 3.257,7 /km² |
Địa lý Herat
địa lý tọa độ Herat | Vĩ độ: 34.5667, kinh độ: 62.3167 34° 34′ 0″ Bắc, 62° 19′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Herat | 18.200 ha 182,00 km² |
Độ cao Herat | 920 m |
khí hậu Herat | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Herat
Kabul 625 km | Kandahar 456 km | Mazar-i-Sharif 495 km |
Tâloqân 694 km | Jalalabad 746 km | Lashkargah 382 km |
Chéberghân 389 km | Ghazni 574 km | Pol-e Khomri 600 km |
Baghlân 605 km | Gardêz 646 km | Sar-é Pol 376 km gần nhất |
Bản đồ và kế hoạch Herat
thị trấn đôi, thành phố Chị Herat
khu vực Herat
Giờ địa phương Herat | |
---|---|
Múi giờ Herat | UTC +4:30 (Asia/Kabul) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Herat
Minh và hoàng hôn Herat
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng năm | 02:58 - 09:47 - 16:37 | 02:31 - 17:04 | 01:58 - 17:36 | 01:24 - 18:11 |
4 Tháng năm | 02:57 - 09:47 - 16:37 | 02:30 - 17:04 | 01:57 - 17:37 | 01:22 - 18:12 |
5 Tháng năm | 02:56 - 09:47 - 16:38 | 02:29 - 17:05 | 01:56 - 17:38 | 01:21 - 18:13 |
6 Tháng năm | 02:55 - 09:47 - 16:39 | 02:27 - 17:06 | 01:55 - 17:39 | 01:20 - 18:14 |
7 Tháng năm | 02:54 - 09:47 - 16:40 | 02:26 - 17:07 | 01:53 - 17:40 | 01:18 - 18:15 |
8 Tháng năm | 02:53 - 09:47 - 16:41 | 02:26 - 17:08 | 01:52 - 17:41 | 01:17 - 18:16 |
9 Tháng năm | 02:52 - 09:47 - 16:41 | 02:25 - 17:09 | 01:51 - 17:42 | 01:16 - 18:17 |
gần đó Herat
trang Herat
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Herat /5 (2022-02-03 09:03:28) |