Nhân khẩu học Chéberghân
Số dân Chéberghân | 175.599 dân |
---|
Địa lý Chéberghân
địa lý tọa độ Chéberghân | Vĩ độ: 36.665, kinh độ: 65.752 36° 39′ 54″ Bắc, 65° 45′ 7″ Đông |
---|---|
Độ cao Chéberghân | 357 m |
khí hậu Chéberghân | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Chéberghân
Kabul 388 km | Kandahar 563 km | Herat 389 km |
Mazar-i-Sharif 122 km | Tâloqân 336 km | Jalalabad 493 km |
Lashkargah 579 km | Ghazni 424 km | Pol-e Khomri 276 km |
Baghlân 271 km | Gardêz 466 km | Sar-é Pol 52 km gần nhất |
Bản đồ và kế hoạch Chéberghân
khu vực Chéberghân
Giờ địa phương Chéberghân | |
---|---|
Múi giờ Chéberghân | UTC +4:30 (Asia/Kabul) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Chéberghân
Minh và hoàng hôn Chéberghân
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
30 Tháng tư | 02:43 - 09:34 - 16:24 | 02:16 - 16:52 | 01:42 - 17:25 | 01:07 - 18:00 |
1 Tháng năm | 02:42 - 09:34 - 16:25 | 02:15 - 16:53 | 01:41 - 17:26 | 01:05 - 18:02 |
2 Tháng năm | 02:41 - 09:33 - 16:26 | 02:13 - 16:54 | 01:40 - 17:27 | 01:04 - 18:03 |
3 Tháng năm | 02:40 - 09:33 - 16:27 | 02:12 - 16:55 | 01:38 - 17:28 | 01:02 - 18:04 |
4 Tháng năm | 02:39 - 09:33 - 16:28 | 02:11 - 16:55 | 01:37 - 17:29 | 01:01 - 18:05 |
5 Tháng năm | 02:38 - 09:33 - 16:28 | 02:10 - 16:56 | 01:36 - 17:30 | 01:00 - 18:07 |
6 Tháng năm | 02:37 - 09:33 - 16:29 | 02:09 - 16:57 | 01:35 - 17:32 | 00:58 - 18:08 |
gần đó Chéberghân
trang Chéberghân
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Chéberghân /5 (2022-02-03 09:03:28) |