Nhân khẩu học Jalalabad
Số dân Jalalabad | 263.312 dân |
---|---|
Mật độ dân số Jalalabad | 2.158,3 /km² |
Địa lý Jalalabad
địa lý tọa độ Jalalabad | Vĩ độ: 34.4303, kinh độ: 70.4528 34° 25′ 49″ Bắc, 70° 27′ 10″ Đông |
---|---|
Diện tích Jalalabad | 12.200 ha 122,00 km² |
Độ cao Jalalabad | 571 m |
khí hậu Jalalabad | Khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng (Koppen phân loại khí hậu: Cfa) |
Khỏang cách Jalalabad
Kabul 122 km gần nhất | Kandahar 543 km | Herat 746 km |
Mazar-i-Sharif 394 km | Tâloqân 268 km | Lashkargah 649 km |
Chéberghân 493 km | Ghazni 211 km | Pol-e Khomri 232 km |
Baghlân 248 km | Gardêz 146 km | Sar-é Pol 457 km |
Bản đồ và kế hoạch Jalalabad
thị trấn đôi, thành phố Chị Jalalabad
khu vực Jalalabad
Giờ địa phương Jalalabad | |
---|---|
Múi giờ Jalalabad | UTC +4:30 (Asia/Kabul) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Jalalabad
Minh và hoàng hôn Jalalabad
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
14 Tháng tư | 02:47 - 09:18 - 15:49 | 02:22 - 16:14 | 01:51 - 16:45 | 01:19 - 17:17 |
15 Tháng tư | 02:46 - 09:18 - 15:49 | 02:20 - 16:15 | 01:50 - 16:46 | 01:18 - 17:18 |
16 Tháng tư | 02:45 - 09:17 - 15:50 | 02:19 - 16:16 | 01:48 - 16:47 | 01:16 - 17:19 |
17 Tháng tư | 02:44 - 09:17 - 15:51 | 02:18 - 16:17 | 01:47 - 16:48 | 01:15 - 17:20 |
18 Tháng tư | 02:42 - 09:17 - 15:52 | 02:16 - 16:18 | 01:45 - 16:49 | 01:13 - 17:21 |
19 Tháng tư | 02:41 - 09:17 - 15:53 | 02:15 - 16:19 | 01:44 - 16:50 | 01:12 - 17:22 |
20 Tháng tư | 02:40 - 09:17 - 15:53 | 02:14 - 16:19 | 01:43 - 16:51 | 01:10 - 17:23 |
gần đó Jalalabad
trang Jalalabad
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Jalalabad /5 (2022-02-03 09:03:28) |