Nhân khẩu học Gardêz
Số dân Gardêz | 70.000 dân |
---|
Địa lý Gardêz
địa lý tọa độ Gardêz | Vĩ độ: 33.5931, kinh độ: 69.2297 33° 35′ 35″ Bắc, 69° 13′ 47″ Đông |
---|---|
Độ cao Gardêz | 2.286 m |
khí hậu Gardêz | Khí hậu đại dương (Koppen phân loại khí hậu: Cfb) |
Khỏang cách Gardêz
Kabul 103 km | Kandahar 398 km | Herat 646 km |
Mazar-i-Sharif 396 km | Tâloqân 349 km | Jalalabad 146 km |
Lashkargah 507 km | Chéberghân 466 km | Ghazni 75 km gần nhất |
Pol-e Khomri 267 km | Baghlân 287 km | Sar-é Pol 420 km |
Bản đồ và kế hoạch Gardêz
khu vực Gardêz
Giờ địa phương Gardêz | |
---|---|
Múi giờ Gardêz | UTC +4:30 (Asia/Kabul) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gardêz
Minh và hoàng hôn Gardêz
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
1 Tháng năm | 02:34 - 09:20 - 16:06 | 02:07 - 16:32 | 01:35 - 17:04 | 01:02 - 17:37 |
2 Tháng năm | 02:33 - 09:20 - 16:06 | 02:06 - 16:33 | 01:34 - 17:05 | 01:01 - 17:39 |
3 Tháng năm | 02:32 - 09:19 - 16:07 | 02:05 - 16:34 | 01:33 - 17:06 | 00:59 - 17:40 |
4 Tháng năm | 02:31 - 09:19 - 16:08 | 02:04 - 16:35 | 01:32 - 17:07 | 00:58 - 17:41 |
5 Tháng năm | 02:30 - 09:19 - 16:09 | 02:03 - 16:36 | 01:31 - 17:08 | 00:57 - 17:42 |
6 Tháng năm | 02:29 - 09:19 - 16:10 | 02:02 - 16:36 | 01:30 - 17:09 | 00:56 - 17:43 |
7 Tháng năm | 02:28 - 09:19 - 16:10 | 02:01 - 16:37 | 01:29 - 17:10 | 00:54 - 17:44 |
gần đó Gardêz
trang Gardêz
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gardêz /5 (2022-02-03 09:03:28) |