Nhân khẩu học Sar-é Pol
Số dân Sar-é Pol | 51.075 dân |
---|---|
Mật độ dân số Sar-é Pol | 1.708,2 /km² |
Địa lý Sar-é Pol
địa lý tọa độ Sar-é Pol | Vĩ độ: 36.2214, kinh độ: 65.9278 36° 13′ 17″ Bắc, 65° 55′ 40″ Đông |
---|---|
Diện tích Sar-é Pol | 2.990 ha 29,90 km² |
Độ cao Sar-é Pol | 636 m |
khí hậu Sar-é Pol | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Sar-é Pol
Kabul 347 km | Kandahar 514 km | Herat 376 km |
Mazar-i-Sharif 119 km | Tâloqân 326 km | Jalalabad 457 km |
Lashkargah 535 km | Chéberghân 52 km gần nhất | Ghazni 375 km |
Pol-e Khomri 251 km | Baghlân 249 km | Gardêz 420 km |
Bản đồ và kế hoạch Sar-é Pol
khu vực Sar-é Pol
Giờ địa phương Sar-é Pol | |
---|---|
Múi giờ Sar-é Pol | UTC +4:30 (Asia/Kabul) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Sar-é Pol
Minh và hoàng hôn Sar-é Pol
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
14 Tháng sáu | 02:18 - 09:36 - 16:54 | 01:48 - 17:25 | 01:10 - 18:02 | 00:28 - 18:44 |
15 Tháng sáu | 02:18 - 09:36 - 16:55 | 01:48 - 17:25 | 01:10 - 18:03 | 00:28 - 18:45 |
16 Tháng sáu | 02:18 - 09:37 - 16:55 | 01:48 - 17:25 | 01:10 - 18:03 | 00:28 - 18:45 |
17 Tháng sáu | 02:18 - 09:37 - 16:55 | 01:48 - 17:26 | 01:10 - 18:04 | 00:28 - 18:46 |
18 Tháng sáu | 02:18 - 09:37 - 16:56 | 01:48 - 17:26 | 01:10 - 18:04 | 00:28 - 18:46 |
19 Tháng sáu | 02:18 - 09:37 - 16:56 | 01:48 - 17:26 | 01:10 - 18:04 | 00:28 - 18:46 |
20 Tháng sáu | 02:19 - 09:37 - 16:56 | 01:48 - 17:27 | 01:10 - 18:04 | 00:28 - 18:47 |
gần đó Sar-é Pol
trang Sar-é Pol
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sar-é Pol /5 (2022-02-03 09:03:28) |