Nhân khẩu học Mohammadshahr
Số dân Mohammadshahr | 119.418 dân |
---|
Địa lý Mohammadshahr
địa lý tọa độ Mohammadshahr | Vĩ độ: 35.7631, kinh độ: 50.9172 35° 45′ 47″ Bắc, 50° 55′ 2″ Đông |
---|---|
Độ cao Mohammadshahr | 1.248 m |
khí hậu Mohammadshahr | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Mohammadshahr
Bản đồ và kế hoạch Mohammadshahr
thành phố lân cận và các làng Mohammadshahr
Meshkin Dasht 2.6 km | Fardis 7.9 km | Mahdasht 10.2 km |
Andisheh 10.2 km | Karaj 10.2 km | Chaharbagh 10.5 km |
Safadasht 10.9 km | Kamal Shahr 11.8 km | Malard 12.1 km |
Garmdarreh 13.7 km | Chahriar 17.2 km | Qods 17.9 km |
khu vực Mohammadshahr
Giờ địa phương Mohammadshahr | |
---|---|
Múi giờ Mohammadshahr | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Mohammadshahr
Minh và hoàng hôn Mohammadshahr
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
11 Tháng năm | 03:33 - 10:32 - 17:31 | 03:05 - 17:59 | 02:31 - 18:33 | 01:54 - 19:10 |
12 Tháng năm | 03:33 - 10:32 - 17:32 | 03:04 - 18:00 | 02:30 - 18:34 | 01:53 - 19:11 |
13 Tháng năm | 03:32 - 10:32 - 17:33 | 03:03 - 18:01 | 02:29 - 18:35 | 01:52 - 19:12 |
14 Tháng năm | 03:31 - 10:32 - 17:33 | 03:03 - 18:02 | 02:28 - 18:36 | 01:51 - 19:14 |
15 Tháng năm | 03:30 - 10:32 - 17:34 | 03:02 - 18:03 | 02:27 - 18:37 | 01:50 - 19:15 |
16 Tháng năm | 03:29 - 10:32 - 17:35 | 03:01 - 18:04 | 02:26 - 18:38 | 01:49 - 19:16 |
17 Tháng năm | 03:29 - 10:32 - 17:36 | 03:00 - 18:04 | 02:25 - 18:39 | 01:47 - 19:17 |
gần đó Mohammadshahr
trang Mohammadshahr
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mohammadshahr /5 (2021-10-19 07:32:17) |