Nhân khẩu học Racht
Số dân Racht | 679.995 dân |
---|---|
Mật độ dân số Racht | 3.777,8 /km² |
Địa lý Racht
địa lý tọa độ Racht | Vĩ độ: 37.2833, kinh độ: 49.6 37° 16′ 60″ Bắc, 49° 36′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Racht | 18.000 ha 180,00 km² |
Độ cao Racht | 5 m |
khí hậu Racht | Khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng (Koppen phân loại khí hậu: Cfa) |
Khỏang cách Racht
Bản đồ và kế hoạch Racht
thành phố lân cận và các làng Racht
Sangar 14.1 km | Khomam 14.3 km | Koutchesfahan 15.3 km |
Khoshkebidjar 17.3 km |
khu vực Racht
Giờ địa phương Racht | |
---|---|
Múi giờ Racht | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Racht
Minh và hoàng hôn Racht
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
23 Tháng tư | 03:55 - 10:39 - 17:23 | 03:28 - 17:51 | 02:55 - 18:24 | 02:20 - 18:58 |
24 Tháng tư | 03:54 - 10:39 - 17:24 | 03:27 - 17:52 | 02:53 - 18:25 | 02:19 - 19:00 |
25 Tháng tư | 03:53 - 10:39 - 17:25 | 03:25 - 17:53 | 02:52 - 18:26 | 02:17 - 19:01 |
26 Tháng tư | 03:52 - 10:39 - 17:26 | 03:24 - 17:54 | 02:51 - 18:27 | 02:15 - 19:02 |
27 Tháng tư | 03:50 - 10:39 - 17:27 | 03:23 - 17:55 | 02:49 - 18:28 | 02:14 - 19:04 |
28 Tháng tư | 03:49 - 10:39 - 17:28 | 03:21 - 17:56 | 02:48 - 18:29 | 02:12 - 19:05 |
29 Tháng tư | 03:48 - 10:38 - 17:29 | 03:20 - 17:57 | 02:46 - 18:30 | 02:11 - 19:06 |
gần đó Racht
trang Racht
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Racht /5 (2021-10-19 07:33:57) |