Nhân khẩu học Karaj
Số dân Karaj | 1.592.492 dân |
---|---|
Mật độ dân số Karaj | 9.830,2 /km² |
Địa lý Karaj
địa lý tọa độ Karaj | Vĩ độ: 35.8327, kinh độ: 50.9916 35° 49′ 58″ Bắc, 50° 59′ 30″ Đông |
---|---|
Diện tích Karaj | 16.200 ha 162,00 km² |
Độ cao Karaj | 1.345 m |
khí hậu Karaj | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Karaj
Bản đồ và kế hoạch Karaj
thành phố lân cận và các làng Karaj
Meshkin Dasht 10 km | Mohammadshahr 10.3 km | Garmdarreh 11 km |
Kamal Shahr 11.3 km | Fardis 12.3 km | Chaharbagh 13 km |
Andisheh 14.8 km | Qods 16.3 km | Malard 18.6 km |
Mahdasht 19.9 km |
khu vực Karaj
Giờ địa phương Karaj | |
---|---|
Múi giờ Karaj | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Karaj
Minh và hoàng hôn Karaj
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng năm | 03:39 - 10:32 - 17:26 | 03:11 - 17:54 | 02:37 - 18:27 | 02:02 - 19:03 |
6 Tháng năm | 03:38 - 10:32 - 17:27 | 03:10 - 17:54 | 02:36 - 18:28 | 02:00 - 19:04 |
7 Tháng năm | 03:37 - 10:32 - 17:28 | 03:09 - 17:55 | 02:35 - 18:29 | 01:59 - 19:05 |
8 Tháng năm | 03:36 - 10:32 - 17:28 | 03:08 - 17:56 | 02:34 - 18:30 | 01:58 - 19:06 |
9 Tháng năm | 03:35 - 10:32 - 17:29 | 03:07 - 17:57 | 02:33 - 18:31 | 01:56 - 19:08 |
10 Tháng năm | 03:34 - 10:32 - 17:30 | 03:06 - 17:58 | 02:32 - 18:32 | 01:55 - 19:09 |
11 Tháng năm | 03:33 - 10:32 - 17:31 | 03:05 - 17:59 | 02:31 - 18:33 | 01:54 - 19:10 |
gần đó Karaj
trang Karaj
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Karaj /5 (2021-10-19 07:31:05) |