Nhân khẩu học Qods
Số dân Qods | 309.605 dân |
---|
Địa lý Qods
địa lý tọa độ Qods | Vĩ độ: 35.7214, kinh độ: 51.1089 35° 43′ 17″ Bắc, 51° 6′ 32″ Đông |
---|---|
Độ cao Qods | 1.182 m |
khí hậu Qods | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Qods
Bản đồ và kế hoạch Qods
thành phố lân cận và các làng Qods
Garmdarreh 5.3 km | Chahriar 8.2 km | Baghestan 10.1 km |
Andisheh 10.1 km | Fardis 10.9 km | Ahmadabad-e Mostowfi 13.2 km |
Malard 13.5 km | Ferdowsieh 14 km | Vahidieh 14.9 km |
Sabashahr 15.4 km | Meshkin Dasht 15.4 km | Karaj 16.3 km |
khu vực Qods
Giờ địa phương Qods | |
---|---|
Múi giờ Qods | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Qods
Minh và hoàng hôn Qods
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
12 Tháng năm | 03:32 - 10:31 - 17:31 | 03:04 - 17:59 | 02:29 - 18:33 | 01:53 - 19:10 |
13 Tháng năm | 03:31 - 10:31 - 17:32 | 03:03 - 18:00 | 02:28 - 18:34 | 01:51 - 19:11 |
14 Tháng năm | 03:30 - 10:31 - 17:33 | 03:02 - 18:01 | 02:27 - 18:35 | 01:50 - 19:13 |
15 Tháng năm | 03:29 - 10:31 - 17:33 | 03:01 - 18:02 | 02:26 - 18:36 | 01:49 - 19:14 |
16 Tháng năm | 03:29 - 10:31 - 17:34 | 03:00 - 18:03 | 02:25 - 18:37 | 01:48 - 19:15 |
17 Tháng năm | 03:28 - 10:31 - 17:35 | 02:59 - 18:04 | 02:25 - 18:38 | 01:47 - 19:16 |
18 Tháng năm | 03:27 - 10:32 - 17:36 | 02:59 - 18:04 | 02:24 - 18:39 | 01:46 - 19:17 |
gần đó Qods
trang Qods
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Qods /5 (2021-10-19 07:33:51) |